Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-1110G4 vs. Intel Core i5-3210M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-1110G4
Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-1110G4 Intel Core i5-3210M
1.10 GHz Tần số 2.50 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
2 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics (Tiger Lake G4) GPU Intel HD Graphics 4000
12 Phiên bản DirectX 11.0
4 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 3.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
4 PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1526 Socket BGA 1023
15 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
28% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-3210M 2487 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-1110G4 Intel Core i5-1130G7
Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core i5-1130G7
Intel Core i3-1110G4 Intel Celeron 6305
Intel Core i3-1110G4 vs Intel Celeron 6305
Intel Pentium Silver N6005 Intel Core i3-1110G4
Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Core i3-1110G4
Intel Core i3-1110G4 Intel Core i3-10100
Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i3-9100HL Intel Core i3-1110G4
Intel Core i3-9100HL vs Intel Core i3-1110G4
Intel Core i3-1110G4 Intel Core i3-1115G4
Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core i3-1115G4
Intel Core i3-1110G4 Intel Core i3-8145U
Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core i3-8145U
Intel Core i3-1110G4 Intel Core i5-3317U
Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core i5-3317U
Intel Core i5-4570 Intel Core i3-1110G4
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i3-1110G4
Intel Core i3-1110G4 AMD Ryzen 7 4800U
Intel Core i3-1110G4 vs AMD Ryzen 7 4800U
Intel Core i3-1110G4 AMD Ryzen 3 4300U
Intel Core i3-1110G4 vs AMD Ryzen 3 4300U
Qualcomm Snapdragon 653 Intel Core i3-1110G4
Qualcomm Snapdragon 653 vs Intel Core i3-1110G4
Intel Core i7-4770 Intel Core i3-1110G4
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i3-1110G4
Intel Core i3-1110G4 Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-1110G4 Intel Core m5-6Y57
Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-3210M
Intel Celeron J4125 Intel Core i5-3210M
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-3210M AMD A6-7000
Intel Core i5-3210M vs AMD A6-7000
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-3210M
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-3210M
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-4005U Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-3210M Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-3210M Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-3210M Intel Core m5-6Y57
Intel Core i5-3210M vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-3210M
Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-3210M
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-3210M
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-3210M
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-3210M AMD G-T56E
Intel Core i5-3210M vs AMD G-T56E
Intel Core i5-3210M AMD A10-7300
Intel Core i5-3210M vs AMD A10-7300
Intel Pentium N4200 Intel Core i5-3210M
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i5-3210M
Intel Celeron N3150 Intel Core i5-3210M
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-3210M Intel Pentium 3805U
Intel Core i5-3210M vs Intel Pentium 3805U
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i3-1110G4 vs. Intel Core i5-3210M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top