Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 5410 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 5410

Bộ xử lý Samsung Exynos 5410 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A15 / Cortex-A7 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.20 GHz . Samsung Exynos 5410 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 1.60 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR SGX544 MP3
GPU frequency 0.53 GHz
GPU (Turbo) 0.53 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 12
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-800
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A15 / Cortex-A7
L2-Cache 2.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2013
Socket AM1

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-1030G4 Samsung Exynos 5410 Intel Core i5-1030G4 vs Samsung Exynos 5410
2. Samsung Exynos 5410 Intel Pentium N6211 Samsung Exynos 5410 vs Intel Pentium N6211
3. AMD Ryzen 5 4600U Samsung Exynos 5410 AMD Ryzen 5 4600U vs Samsung Exynos 5410
4. Intel Core i3-3110M Samsung Exynos 5410 Intel Core i3-3110M vs Samsung Exynos 5410
5. Samsung Exynos 5410 AMD Ryzen 5 PRO 1600 Samsung Exynos 5410 vs AMD Ryzen 5 PRO 1600
6. Intel Xeon Platinum 8380H Samsung Exynos 5410 Intel Xeon Platinum 8380H vs Samsung Exynos 5410
7. Intel Celeron N4100 Samsung Exynos 5410 Intel Celeron N4100 vs Samsung Exynos 5410
8. Intel Core i7-10700K Samsung Exynos 5410 Intel Core i7-10700K vs Samsung Exynos 5410
9. Intel Xeon Gold 5220 Samsung Exynos 5410 Intel Xeon Gold 5220 vs Samsung Exynos 5410
10. Samsung Exynos 5410 AMD G-T48L Samsung Exynos 5410 vs AMD G-T48L
11. Samsung Exynos 5410 AMD Epyc 7662 Samsung Exynos 5410 vs AMD Epyc 7662
12. Samsung Exynos 5410 Intel Celeron G3900T Samsung Exynos 5410 vs Intel Celeron G3900T
13. Samsung Exynos 5410 Qualcomm Snapdragon 710 Samsung Exynos 5410 vs Qualcomm Snapdragon 710
14. Intel Xeon W-2265 Samsung Exynos 5410 Intel Xeon W-2265 vs Samsung Exynos 5410
15. Intel Core i5-10600 Samsung Exynos 5410 Intel Core i5-10600 vs Samsung Exynos 5410
Samsung Exynos 5410 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top