Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A5X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple A5X

Bộ xử lý Apple A5X được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc A5 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Apple A5X chứa các lõi xử lý 29 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.00 GHz Lõi 29
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR SGX543MP4 (4 Cores)
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 5
Phiên bản DirectX
Execution units 8
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2-800
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc A5
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2011
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
Apple A5X 26 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple A5X Apple A5 Apple A5X vs Apple A5
2. Apple A5X Intel Core i7-6700 Apple A5X vs Intel Core i7-6700
3. Apple A5X Apple A7 Apple A5X vs Apple A7
4. AMD Ryzen 7 5700G Apple A5X AMD Ryzen 7 5700G vs Apple A5X
5. Intel Core i7-1165G7 Apple A5X Intel Core i7-1165G7 vs Apple A5X
6. Intel Core i9-11900KB Apple A5X Intel Core i9-11900KB vs Apple A5X
7. AMD E1-6010 Apple A5X AMD E1-6010 vs Apple A5X
8. Apple A5X Intel Core i5-4670 Apple A5X vs Intel Core i5-4670
9. Apple A5X Qualcomm Snapdragon 670 Apple A5X vs Qualcomm Snapdragon 670
10. Apple A5X Apple A8X Apple A5X vs Apple A8X
11. Apple A5X Intel Core i3-5005U Apple A5X vs Intel Core i3-5005U
12. Apple A5X Apple M1 Apple A5X vs Apple M1
13. AMD A6-5200 Apple A5X AMD A6-5200 vs Apple A5X
14. Intel Core i5-1035G7 Apple A5X Intel Core i5-1035G7 vs Apple A5X
15. Intel Core i5-12500T Apple A5X Intel Core i5-12500T vs Apple A5X
Apple A5X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top