Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-1255UL - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-1255UL

Bộ xử lý Intel Core i7-1255UL được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz (4.70 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.20 GHz (3.50 GHz) . Intel Core i7-1255UL chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz (4.70 GHz) Lõi 10
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz (4.70 GHz) Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 1.20 GHz (3.50 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.25 GHz
Generation 12
Phiên bản DirectX
Execution units 96
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 28 W TDP down 12 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake U
L2-Cache 6.50 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2022
Socket BGA 1744

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 5700U 1946 (9%)
9% Complete
Google Tensor 1943 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Core i7-1255UL Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Core i7-1255UL
2. Apple M2 Intel Core i7-1255UL Apple M2 vs Intel Core i7-1255UL
3. Intel Core i7-1255UL Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-1255UL vs Intel Core i7-3720QM
4. Intel Core i7-1255UL Intel Core i5-2520M Intel Core i7-1255UL vs Intel Core i5-2520M
5. AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i7-1255UL AMD Ryzen 9 5900HX vs Intel Core i7-1255UL
6. Intel Core i5-8257U Intel Core i7-1255UL Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-1255UL
7. Intel Core i7-1255UL MediaTek MT8752 Intel Core i7-1255UL vs MediaTek MT8752
8. AMD Ryzen 7 5825U Intel Core i7-1255UL AMD Ryzen 7 5825U vs Intel Core i7-1255UL
9. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-1255UL AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-1255UL
10. Intel Core i7-1255UL Intel Core 2 Quad Q9505 Intel Core i7-1255UL vs Intel Core 2 Quad Q9505
11. Intel Core i9-12900E Intel Core i7-1255UL Intel Core i9-12900E vs Intel Core i7-1255UL
12. Intel Core i7-1255UL AMD Ryzen 3 5300U Intel Core i7-1255UL vs AMD Ryzen 3 5300U
13. Intel Core i5-6267U Intel Core i7-1255UL Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-1255UL
14. AMD Ryzen 7 4700G Intel Core i7-1255UL AMD Ryzen 7 4700G vs Intel Core i7-1255UL
15. Intel Core i3-6100TE Intel Core i7-1255UL Intel Core i3-6100TE vs Intel Core i7-1255UL
Intel Core i7-1255UL - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top