Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 6600U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 6600U

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 6600U được phát triển trên 6 nm nút công nghệ và kiến trúc Rembrandt (Zen 3+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 5 6600U chứa các lõi xử lý 63 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 63
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon RX 660M
GPU frequency 1.90 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 28 W TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rembrandt (Zen 3+)
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 6 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2022
Socket FP7

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 6800U 1475 (67%)
67% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 1427 (65%)
65% Complete
AMD Ryzen 5 6600U 1425 (65%)
65% Complete
64% Complete
64% Complete
Intel Core i5-11400 1402 (64%)
64% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1700 8065 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 8044 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 6600U 8018 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700B 7969 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700 7969 (12%)
12% Complete
Apple M1 (7-GPU) 7759 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 6600U 1532 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 5 6600U AMD Ryzen 7 6800U vs AMD Ryzen 5 6600U
2. AMD Ryzen 5 5600U AMD Ryzen 5 6600U AMD Ryzen 5 5600U vs AMD Ryzen 5 6600U
3. Intel Core i5-1240P AMD Ryzen 5 6600U Intel Core i5-1240P vs AMD Ryzen 5 6600U
4. AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 6600U AMD Ryzen 5 5625U vs AMD Ryzen 5 6600U
5. AMD Ryzen 5 6600U AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 6600U vs AMD Ryzen 5 5500U
6. AMD Ryzen 5 6600U Apple M1 AMD Ryzen 5 6600U vs Apple M1
7. AMD Ryzen 5 6600U AMD Ryzen 7 5800U AMD Ryzen 5 6600U vs AMD Ryzen 7 5800U
8. AMD Ryzen 5 6600U Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 5 6600U vs Intel Core i7-1260P
9. AMD Ryzen 5 6600U Intel Core i5-1235U AMD Ryzen 5 6600U vs Intel Core i5-1235U
10. AMD Ryzen 5 6600U AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 6600U vs AMD Ryzen 5 5600G
11. Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 6600U Intel Core i5-1135G7 vs AMD Ryzen 5 6600U
12. AMD Ryzen 5 6600U Intel Core i5-1250P AMD Ryzen 5 6600U vs Intel Core i5-1250P
13. Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 5 6600U Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 5 6600U
14. AMD Ryzen 5 6600U AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 5 6600U vs AMD Ryzen 5 4500U
15. AMD Ryzen 5 6600U Intel Core i5-12600H AMD Ryzen 5 6600U vs Intel Core i5-12600H
AMD Ryzen 5 6600U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top