Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded V2546 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Embedded V2546

Bộ xử lý AMD Ryzen Embedded V2546 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Grey Hawk (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Ryzen Embedded V2546 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.95 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.50 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up 35 W TDP down 54 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Grey Hawk (Zen 2)
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q4/2020
Socket FP6

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
Intel Core i9-7940X 1158 (52%)
52% Complete
Intel Core i9-9960X 1158 (52%)
52% Complete
52% Complete
52% Complete
Intel Core i9-9920X 1154 (51%)
51% Complete
Intel Xeon W-3175X 1153 (51%)
51% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
Apple M1 7650 (15%)
15% Complete
Apple M1 (7-GPU) 7650 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 7612 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 7608 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 7608 (15%)
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 1153 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 3 5425U 1152 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 1152 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 AMD Ryzen Embedded V2546 Apple M1 vs AMD Ryzen Embedded V2546
2. AMD Ryzen Embedded V2546 AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen Embedded V2546 vs AMD Ryzen 5 3600
3. Qualcomm Snapdragon 808 AMD Ryzen Embedded V2546 Qualcomm Snapdragon 808 vs AMD Ryzen Embedded V2546
4. Qualcomm Snapdragon QM215 AMD Ryzen Embedded V2546 Qualcomm Snapdragon QM215 vs AMD Ryzen Embedded V2546
5. AMD Ryzen Embedded V2546 Intel Core i3-10100 AMD Ryzen Embedded V2546 vs Intel Core i3-10100
6. AMD Ryzen Embedded V2546 AMD A4-9120C AMD Ryzen Embedded V2546 vs AMD A4-9120C
7. Intel Core i3-1005G1 AMD Ryzen Embedded V2546 Intel Core i3-1005G1 vs AMD Ryzen Embedded V2546
8. AMD Ryzen Embedded V2546 AMD Ryzen 9 5980HX AMD Ryzen Embedded V2546 vs AMD Ryzen 9 5980HX
9. AMD Ryzen Embedded V2546 Intel Core i7-2600K AMD Ryzen Embedded V2546 vs Intel Core i7-2600K
10. AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen Embedded V2546 AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen Embedded V2546
11. AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen Embedded V2546 AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen Embedded V2546
12. AMD FX-8320E AMD Ryzen Embedded V2546 AMD FX-8320E vs AMD Ryzen Embedded V2546
13. AMD Ryzen Embedded V2546 AMD Ryzen 9 4900H AMD Ryzen Embedded V2546 vs AMD Ryzen 9 4900H
14. Intel Core i5-1034G1 AMD Ryzen Embedded V2546 Intel Core i5-1034G1 vs AMD Ryzen Embedded V2546
15. AMD Ryzen Embedded V2546 Intel Core i3-10110Y AMD Ryzen Embedded V2546 vs Intel Core i3-10110Y
AMD Ryzen Embedded V2546 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top