Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7452 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7452

Bộ xử lý AMD Epyc 7452 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Rome (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.35 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.65 GHz . AMD Epyc 7452 chứa các lõi xử lý 32 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.35 GHz Lõi 32
Turbo (1 lõi) 3.35 GHz Chủ đề CPU 64
Turbo (Tất cả các lõi) 2.65 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 155 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 128.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket SP3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3223 396 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Epyc 7452 391 (45%)
45% Complete
45% Complete
AMD Epyc 7402P 391 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7402 391 (45%)
45% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 73F3 46004 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7343 45905 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-12900KS 44365 (41%)
41% Complete
AMD Epyc 7452 42001 (39%)
39% Complete
38% Complete
Intel Core i9-12900KF 41207 (38%)
38% Complete
38% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7452 Intel Xeon Platinum 8276 AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon Platinum 8276
2. AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7502 AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7502
3. AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7542 AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7542
4. AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7502P AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7502P
5. AMD Epyc 7452 Intel Xeon Platinum 8276M AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon Platinum 8276M
6. AMD Epyc 7452 Intel Xeon E5-2630 v4 AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon E5-2630 v4
7. AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7601 AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7601
8. AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7451 AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7451
9. Intel Xeon Gold 5220R AMD Epyc 7452 Intel Xeon Gold 5220R vs AMD Epyc 7452
10. Intel Xeon Platinum 9222 AMD Epyc 7452 Intel Xeon Platinum 9222 vs AMD Epyc 7452
11. Intel Xeon Gold 6126F AMD Epyc 7452 Intel Xeon Gold 6126F vs AMD Epyc 7452
12. Intel Core i9-10900 AMD Epyc 7452 Intel Core i9-10900 vs AMD Epyc 7452
13. AMD Epyc 7452 Intel Xeon E5-2683 v3 AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon E5-2683 v3
14. Intel Xeon Gold 6154 AMD Epyc 7452 Intel Xeon Gold 6154 vs AMD Epyc 7452
15. AMD Epyc 7452 Intel Core i7-4790T AMD Epyc 7452 vs Intel Core i7-4790T
AMD Epyc 7452 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top