Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A9X vs. Intel Core i5-4300U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple A9X
Intel Core i5-4300U
Apple A9X Intel Core i5-4300U
2.16 GHz Tần số 1.90 GHz
2.26 GHz Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
2.26 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Apple A9X GPU Intel HD Graphics 4400
Phiên bản DirectX 11.1
1 Tối đa màn hình 3
LPDDR4-3200 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
4 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
3.00 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
16 nm Công nghệ 22 nm
N/A Socket BGA 1168
8 W TDP 15 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A9X (0%)
0% Complete
22% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A9X (0%)
0% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A9X (0%)
0% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A9X (0%)
0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A9X 652 (29%)
29% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A9X 1198 (2%)
2% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A9X 499 (2%)
2% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Apple A9X 272103 (38%)
38% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A9X (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4300U 2760 (40%)
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A9X (0%)
0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A9X (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4300U 1.14 (44%)
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A9X (0%)
0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Apple A9X (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4300U 15.3 (25%)
25% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Apple A9X (0%)
0% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

Apple A12 Bionic Apple A9X
Apple A12 Bionic vs Apple A9X
Apple A9X Apple A14 Bionic
Apple A9X vs Apple A14 Bionic
Apple A9X Apple A10 Fusion
Apple A9X vs Apple A10 Fusion
Apple A13 Bionic Apple A9X
Apple A13 Bionic vs Apple A9X
Apple A9X Apple M1
Apple A9X vs Apple M1
Apple A9X Apple A12Z Bionic
Apple A9X vs Apple A12Z Bionic
Apple A10X Fusion Apple A9X
Apple A10X Fusion vs Apple A9X
Apple A9 Apple A9X
Apple A9 vs Apple A9X
Apple A9X Apple A11 Bionic
Apple A9X vs Apple A11 Bionic
Apple A8X Apple A9X
Apple A8X vs Apple A9X
Apple A12X Bionic Apple A9X
Apple A12X Bionic vs Apple A9X
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A9X
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple A9X
Apple A9X Qualcomm Snapdragon 820
Apple A9X vs Qualcomm Snapdragon 820
Apple A9X Intel Core i5-4300U
Apple A9X vs Intel Core i5-4300U
Apple A9X Intel Core i7-4578U
Apple A9X vs Intel Core i7-4578U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4300U
Intel Celeron N3050 Intel Core i5-4300U
Intel Celeron N3050 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-7300U
Intel Atom x7-Z8700 Intel Core i5-4300U
Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4650U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-4300U
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-4300U
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core M-5Y10
Intel Core i5-4300U vs Intel Core M-5Y10
Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4300U
Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-4300U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-8350U
AMD A10-7350B Intel Core i5-4300U
AMD A10-7350B vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-4300U
Apple A9X vs. Intel Core i5-4300U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 40 rating(s)
back to top