Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Dimensity 810 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek Dimensity 810

Bộ xử lý MediaTek Dimensity 810 được phát triển trên 6 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A76 / Cortex-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz (2.40 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . MediaTek Dimensity 810 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz (2.40 GHz) Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (2.40 GHz) Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G57 MP2
GPU frequency 0.90 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A76 / Cortex-A55
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 6 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2021
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6790K 522 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Samsung Exynos 880 1830 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-860S 1828 (4%)
4% Complete
AMD A12-9800 1827 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

HiSilicon Kirin 985 5G 406830 (57%)
57% Complete
MediaTek Kompanio 820 403759 (56%)
56% Complete
Samsung Exynos 9820 394976 (55%)
55% Complete
MediaTek Dimensity 810 389643 (54%)
54% Complete
HiSilicon Kirin 820 5G 384634 (54%)
54% Complete
Apple A10X Fusion 377455 (53%)
53% Complete
50% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Helio G96 MediaTek Dimensity 810 MediaTek Helio G96 vs MediaTek Dimensity 810
2. Qualcomm Snapdragon 860 MediaTek Dimensity 810 Qualcomm Snapdragon 860 vs MediaTek Dimensity 810
3. MediaTek Dimensity 810 Qualcomm Snapdragon 695 5G MediaTek Dimensity 810 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
4. Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Dimensity 810 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Dimensity 810
5. MediaTek Dimensity 810 MediaTek Dimensity 8100 MediaTek Dimensity 810 vs MediaTek Dimensity 8100
6. MediaTek Dimensity 810 Qualcomm Snapdragon 750G MediaTek Dimensity 810 vs Qualcomm Snapdragon 750G
7. MediaTek Dimensity 810 Qualcomm Snapdragon 778G MediaTek Dimensity 810 vs Qualcomm Snapdragon 778G
8. Qualcomm Snapdragon 720G MediaTek Dimensity 810 Qualcomm Snapdragon 720G vs MediaTek Dimensity 810
9. Qualcomm Snapdragon 855 MediaTek Dimensity 810 Qualcomm Snapdragon 855 vs MediaTek Dimensity 810
10. MediaTek Dimensity 810 MediaTek Helio G95 MediaTek Dimensity 810 vs MediaTek Helio G95
11. Qualcomm Snapdragon 732G MediaTek Dimensity 810 Qualcomm Snapdragon 732G vs MediaTek Dimensity 810
12. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 MediaTek Dimensity 810 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs MediaTek Dimensity 810
13. Qualcomm Snapdragon 810 MediaTek Dimensity 810 Qualcomm Snapdragon 810 vs MediaTek Dimensity 810
14. Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G MediaTek Dimensity 810 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs MediaTek Dimensity 810
15. MediaTek Dimensity 810 MediaTek Dimensity 700 MediaTek Dimensity 810 vs MediaTek Dimensity 700
MediaTek Dimensity 810 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top