Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 PRO 7945 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 9 PRO 7945

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 PRO 7945 được phát triển trên nút công nghệ và kiến trúc . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 9 PRO 7945 chứa các lõi xử lý 124 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 124
Turbo (1 lõi) 5.40 GHz Chủ đề CPU
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8
VP9
AV1
AV1
AVC
JPEG
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ ECC
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up TDP down
Tjunction max
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA)
Ngành kiến trúc
L2-Cache
L3-Cache
Công nghệ
Ảo hóa
Ngày phát hành
Socket

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

80% Complete
Apple M3 1965 (80%)
80% Complete
Apple M3 (8-GPU) 1965 (80%)
80% Complete
80% Complete
AMD Ryzen 9 7900 1964 (80%)
80% Complete
AMD Ryzen 9 7945HX 1955 (80%)
80% Complete
79% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13700K 31062 (31%)
31% Complete
Intel Core i9-13900HX 30320 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 29306 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 7945 28905 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 7900 28905 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 28577 (28%)
28% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7900X 2226 (90%)
90% Complete
AMD Ryzen 9 7950X3D 2223 (89%)
89% Complete
89% Complete
89% Complete
AMD Ryzen 9 7900 2206 (89%)
89% Complete
89% Complete
89% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6238R 21433 (26%)
26% Complete
Intel Xeon W-3275 21369 (26%)
26% Complete
Intel Xeon W-3275M 21369 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 7945 21140 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 9 7900 21140 (26%)
26% Complete
AMD EPYC 73F3 21125 (26%)
26% Complete
26% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

86% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 773 (86%)
86% Complete
86% Complete
85% Complete
AMD Ryzen 9 7900 764 (85%)
85% Complete
85% Complete
85% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13700K 11831 (32%)
32% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 11572 (31%)
31% Complete
31% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 7945 11088 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 9 7900 11088 (30%)
30% Complete
Intel Xeon W-3275 11020 (30%)
30% Complete
Intel Xeon W-3275M 11020 (30%)
30% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A12 Bionic 576 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD Ryzen 5 7600 563 (2%)
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 7453 50214 (32%)
32% Complete
AMD EPYC 7502P 49744 (31%)
31% Complete
31% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 7945 49250 (31%)
31% Complete
AMD Ryzen 9 7900 49250 (31%)
31% Complete
AMD EPYC 7502 49180 (31%)
31% Complete
Intel Core i7-14700F 48720 (31%)
31% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

98% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 325 (96%)
96% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 322 (95%)
95% Complete
93% Complete
AMD Ryzen 9 7900 314 (93%)
93% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 313 (93%)
93% Complete
AMD Ryzen 9 7945HX 312 (92%)
92% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

50% Complete
49% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 4848 (46%)
46% Complete
45% Complete
AMD Ryzen 9 7900 4796 (45%)
45% Complete
44% Complete
44% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 PRO 7945 AMD Ryzen 9 7900X AMD Ryzen 9 PRO 7945 vs AMD Ryzen 9 7900X
2. AMD Ryzen 9 PRO 7945 AMD Ryzen 9 7900 AMD Ryzen 9 PRO 7945 vs AMD Ryzen 9 7900
3. AMD Ryzen 9 PRO 7945 AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 PRO 7945 vs AMD Ryzen 9 7950X
4. AMD Ryzen 9 PRO 7945 AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 9 PRO 7945 vs AMD Ryzen 7 7700X
5. AMD Ryzen 9 PRO 7945 AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 9 PRO 7945 vs AMD Ryzen 7 7800X3D
6. AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 PRO 7945 AMD Ryzen 9 7950X3D vs AMD Ryzen 9 PRO 7945
7. AMD Ryzen 7 7840U AMD Ryzen 9 PRO 7945 AMD Ryzen 7 7840U vs AMD Ryzen 9 PRO 7945
8. AMD Ryzen 9 PRO 7945 AMD Ryzen 7 7700 AMD Ryzen 9 PRO 7945 vs AMD Ryzen 7 7700
9. AMD Ryzen 9 PRO 7945 AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 9 PRO 7945 vs AMD Ryzen 9 7900X3D
10. AMD Ryzen 9 PRO 7945 Apple M2 AMD Ryzen 9 PRO 7945 vs Apple M2
AMD Ryzen 9 PRO 7945 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top