Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M2 Ultra (76-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple M2 Ultra (76-GPU)

Bộ xử lý Apple M2 Ultra (76-GPU) được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc M2 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Apple M2 Ultra (76-GPU) chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple M2 Ultra (76 Core)
GPU frequency 1.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 1216
Shader 9728
Bộ nhớ tối đa 192 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q3/2023
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 192 GB
Kênh bộ nhớ 8 (Octa Channel) ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc M2
L2-Cache 72.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Ngày phát hành Q3/2023
Socket --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1250U 1745 (75%)
75% Complete
Intel Core i7-1260U 1745 (75%)
75% Complete
75% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13700K 31062 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-13700KF 31062 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 29306 (45%)
45% Complete
44% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 9 7900 28905 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 28577 (44%)
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

51% Complete
AMD EPYC 7513 31241 (46%)
46% Complete
44% Complete
43% Complete
43% Complete
AMD EPYC 7453 28160 (41%)
41% Complete
AMD EPYC 74F3 27866 (41%)
41% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

100% Complete
79% Complete
79% Complete
59% Complete
Apple M2 Max (38-GPU) 13490 (50%)
50% Complete
45% Complete
Apple M2 Max (30-GPU) 10650 (39%)
39% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M2 Ultra (76-GPU) Intel Core i9-13900K Apple M2 Ultra (76-GPU) vs Intel Core i9-13900K
2. Apple M2 Ultra (76-GPU) Intel Core i9-13900KS Apple M2 Ultra (76-GPU) vs Intel Core i9-13900KS
3. Apple M2 Ultra (76-GPU) Intel Core i9-13980HX Apple M2 Ultra (76-GPU) vs Intel Core i9-13980HX
4. Apple M2 Ultra (76-GPU) Apple M1 Ultra (64-GPU) Apple M2 Ultra (76-GPU) vs Apple M1 Ultra (64-GPU)
5. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Apple M2 Ultra (76-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Apple M2 Ultra (76-GPU)
6. Apple M2 Ultra (76-GPU) AMD Ryzen 9 7950X Apple M2 Ultra (76-GPU) vs AMD Ryzen 9 7950X
7. Intel Core i9-13950HX Apple M2 Ultra (76-GPU) Intel Core i9-13950HX vs Apple M2 Ultra (76-GPU)
8. Intel Core i7-13700K Apple M2 Ultra (76-GPU) Intel Core i7-13700K vs Apple M2 Ultra (76-GPU)
9. Apple M2 Ultra (60-GPU) Apple M2 Ultra (76-GPU) Apple M2 Ultra (60-GPU) vs Apple M2 Ultra (76-GPU)
10. Intel Core i9-13900HX Apple M2 Ultra (76-GPU) Intel Core i9-13900HX vs Apple M2 Ultra (76-GPU)
11. Apple M2 Ultra (76-GPU) AMD Ryzen 9 7900X3D Apple M2 Ultra (76-GPU) vs AMD Ryzen 9 7900X3D
12. Apple M2 Ultra (76-GPU) AMD Ryzen 9 7900X Apple M2 Ultra (76-GPU) vs AMD Ryzen 9 7900X
13. Apple M2 Ultra (76-GPU) Apple M2 Max (38-GPU) Apple M2 Ultra (76-GPU) vs Apple M2 Max (38-GPU)
14. Apple M2 Ultra (76-GPU) Intel Core i5-7300U Apple M2 Ultra (76-GPU) vs Intel Core i5-7300U
15. Intel Core i9-10980XE Apple M2 Ultra (76-GPU) Intel Core i9-10980XE vs Apple M2 Ultra (76-GPU)
Apple M2 Ultra (76-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top