Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7502 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7502

Bộ xử lý AMD Epyc 7502 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Rome (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . AMD Epyc 7502 chứa các lõi xử lý 32 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 32
Turbo (1 lõi) 3.35 GHz Chủ đề CPU 64
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 180 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 128.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket SP3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3223 396 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Epyc 7502 391 (45%)
45% Complete
45% Complete
AMD Epyc 7402P 391 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7402 391 (45%)
45% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

34% Complete
31% Complete
31% Complete
AMD Epyc 7502 27.75 (29%)
29% Complete
AMD Epyc 7502P 27.75 (29%)
29% Complete
25% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 20.5 (22%)
22% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7502 AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7502
2. AMD Epyc 7502 AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Epyc 7502 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
3. Intel Xeon Gold 6258R AMD Epyc 7502 Intel Xeon Gold 6258R vs AMD Epyc 7502
4. AMD Epyc 7702 AMD Epyc 7502 AMD Epyc 7702 vs AMD Epyc 7502
5. AMD Epyc 7542 AMD Epyc 7502 AMD Epyc 7542 vs AMD Epyc 7502
6. AMD Epyc 7502 AMD Epyc 7402 AMD Epyc 7502 vs AMD Epyc 7402
7. Intel Xeon Gold 6248 AMD Epyc 7502 Intel Xeon Gold 6248 vs AMD Epyc 7502
8. AMD Epyc 7502 Intel Xeon Silver 4214 AMD Epyc 7502 vs Intel Xeon Silver 4214
9. AMD Epyc 7502 AMD Epyc 7302 AMD Epyc 7502 vs AMD Epyc 7302
10. AMD Epyc 7502 Intel Xeon Gold 6126F AMD Epyc 7502 vs Intel Xeon Gold 6126F
11. AMD Ryzen 5 3600X AMD Epyc 7502 AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Epyc 7502
12. AMD Epyc 7502 Intel Core i5-10310Y AMD Epyc 7502 vs Intel Core i5-10310Y
13. Intel Core i7-4790K AMD Epyc 7502 Intel Core i7-4790K vs AMD Epyc 7502
14. Intel Xeon Silver 4216 AMD Epyc 7502 Intel Xeon Silver 4216 vs AMD Epyc 7502
15. Intel Core i3-9350KF AMD Epyc 7502 Intel Core i3-9350KF vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7502 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top