Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-13950HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-13950HX

Bộ xử lý Intel Core i9-13950HX được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz (5.50 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.60 GHz (4.00 GHz) . Intel Core i9-13950HX chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz (5.50 GHz) Lõi 24
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz (5.50 GHz) Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 1.60 GHz (4.00 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 13th Gen (32 EU)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.65 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2023
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5600
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 86 W TDP down 45 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake H
L2-Cache 32.00 MB
L3-Cache 36.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket BGA 1744

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

97% Complete
90% Complete
90% Complete
90% Complete
88% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 793 (88%)
88% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 781 (87%)
87% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3175X 12975 (51%)
51% Complete
Intel Core i9-13900 12375 (49%)
49% Complete
Intel Core i9-13900F 12375 (49%)
49% Complete
Intel Core i9-13950HX 11937 (47%)
47% Complete
Intel Core i7-13700KF 11831 (47%)
47% Complete
Intel Core i7-13700K 11831 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 11572 (46%)
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-13900 2130 (95%)
95% Complete
95% Complete
94% Complete
94% Complete
93% Complete
92% Complete
92% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900HX 20305 (30%)
30% Complete
29% Complete
Intel Core i9-13980HX 19763 (29%)
29% Complete
Intel Core i9-13950HX 19759 (29%)
29% Complete
Intel Xeon W-3265M 19473 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 7945HX 19472 (29%)
29% Complete
Intel Core i9-13900F 19422 (29%)
29% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 7343 45905 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-12900KS 44541 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-13900T 44230 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-13950HX 44125 (41%)
41% Complete
AMD EPYC 7402P 42248 (39%)
39% Complete
AMD EPYC 7601 42247 (39%)
39% Complete
Intel Core i7-13700F 42060 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 7600X 313 (93%)
93% Complete
92% Complete
92% Complete
91% Complete
AMD Ryzen 9 7945HX 300 (89%)
89% Complete
87% Complete
87% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

56% Complete
AMD Ryzen 9 7945HX 5537 (53%)
53% Complete
Intel Xeon W-3175X 5514 (52%)
52% Complete
50% Complete
49% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 4848 (46%)
46% Complete
AMD Ryzen 9 7900 4796 (45%)
45% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-13950HX Intel Core i9-13980HX Intel Core i9-13950HX vs Intel Core i9-13980HX
2. Intel Core i9-13950HX Intel Core i9-13900H Intel Core i9-13950HX vs Intel Core i9-13900H
3. Intel Core i9-13950HX Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-13950HX vs Intel Core i9-13900HX
4. Intel Core i7-12800H Intel Core i9-13950HX Intel Core i7-12800H vs Intel Core i9-13950HX
5. Intel Core i9-13950HX AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i9-13950HX vs AMD Ryzen 9 3900X
6. Intel Core i5-13600K Intel Core i9-13950HX Intel Core i5-13600K vs Intel Core i9-13950HX
7. AMD Ryzen 9 7940HS Intel Core i9-13950HX AMD Ryzen 9 7940HS vs Intel Core i9-13950HX
8. Intel Core i9-13950HX Intel Core i9-13900K Intel Core i9-13950HX vs Intel Core i9-13900K
9. Intel Core i9-13905H Intel Core i9-13950HX Intel Core i9-13905H vs Intel Core i9-13950HX
10. Intel Core i9-13950HX AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i9-13950HX vs AMD Ryzen 9 6900HX
11. Intel Core i9-13950HX AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-13950HX vs AMD Ryzen 9 5950X
12. Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i9-13950HX Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i9-13950HX
13. Intel Core i9-13950HX AMD Ryzen 9 7945HX Intel Core i9-13950HX vs AMD Ryzen 9 7945HX
14. Intel Core i9-13950HX AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i9-13950HX vs AMD Ryzen 9 5900HX
15. Intel Core i9-13950HX Intel Core i9-12900K Intel Core i9-13950HX vs Intel Core i9-12900K
Intel Core i9-13950HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top