Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 7950X3D - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 9 7950X3D

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 7950X3D được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc Raphael (Zen 4) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 9 7950X3D chứa các lõi xử lý 164 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.20 GHz Lõi 164
Turbo (1 lõi) 5.70 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Graphics (Raphael)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 2.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q3/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 89 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raphael (Zen 4)
L2-Cache 16.00 MB
L3-Cache 128.00 MB
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2023
Socket AM5 (LGA 1718)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-13700 2107 (91%)
91% Complete
90% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 2072 (89%)
89% Complete
AMD Ryzen 9 7950X3D 2043 (88%)
88% Complete
AMD Ryzen 9 7900X3D 2039 (88%)
88% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 2034 (88%)
88% Complete
87% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900K 39652 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-13900KF 39652 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 38657 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 9 7950X3D 38581 (59%)
59% Complete
AMD EPYC 7502P 36403 (56%)
56% Complete
AMD Ryzen 9 7945HX 34463 (53%)
53% Complete
53% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7950X 2242 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 7900X3D 2235 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 2226 (99%)
99% Complete
AMD Ryzen 9 7950X3D 2223 (99%)
99% Complete
99% Complete
AMD Ryzen 9 7900 2206 (98%)
98% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 2202 (98%)
98% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900K 23982 (35%)
35% Complete
35% Complete
Intel Xeon W-3175X 23465 (34%)
34% Complete
AMD Ryzen 9 7950X3D 23086 (34%)
34% Complete
33% Complete
AMD EPYC 73F3 21125 (31%)
31% Complete
AMD EPYC 7343 20897 (31%)
31% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A12 Bionic 576 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD Ryzen 5 7600 563 (2%)
2% Complete
AMD Ryzen 7 7700 563 (2%)
2% Complete
AMD Ryzen 9 7900 563 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 7950X3D vs AMD Ryzen 9 7950X
2. AMD Ryzen 9 7950X3D Intel Core i9-13900KS AMD Ryzen 9 7950X3D vs Intel Core i9-13900KS
3. AMD Ryzen 9 7950X3D Intel Core i9-13900K AMD Ryzen 9 7950X3D vs Intel Core i9-13900K
4. AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7900X3D vs AMD Ryzen 9 7950X3D
5. AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 9 7950X3D vs AMD Ryzen 7 7800X3D
6. AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 7950X3D vs AMD Ryzen 9 5950X
7. AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 9 7950X3D vs AMD Ryzen 7 5800X3D
8. AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7900 AMD Ryzen 9 7950X3D vs AMD Ryzen 9 7900
9. Intel Core i9-13900KF AMD Ryzen 9 7950X3D Intel Core i9-13900KF vs AMD Ryzen 9 7950X3D
10. AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 7 7700X vs AMD Ryzen 9 7950X3D
11. AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX vs AMD Ryzen 9 7950X3D
12. AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen 9 7950X3D vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
13. AMD Ryzen 9 7950X3D Intel Core i7-13700K AMD Ryzen 9 7950X3D vs Intel Core i7-13700K
14. AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen 9 7950X3D
15. Apple M2 Max (38-GPU) AMD Ryzen 9 7950X3D Apple M2 Max (38-GPU) vs AMD Ryzen 9 7950X3D
AMD Ryzen 9 7950X3D - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top