Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 PRO 7745 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 PRO 7745

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 PRO 7745 được phát triển trên nút công nghệ và kiến trúc . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 7 PRO 7745 chứa các lõi xử lý 84 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 84
Turbo (1 lõi) 5.30 GHz Chủ đề CPU
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8
VP9
AV1
AV1
AVC
JPEG
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ ECC
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up TDP down
Tjunction max
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA)
Ngành kiến trúc
L2-Cache
L3-Cache
Công nghệ
Ảo hóa
Ngày phát hành
Socket

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

84% Complete
84% Complete
84% Complete
83% Complete
AMD Ryzen 7 7700 1932 (83%)
83% Complete
83% Complete
83% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 5900 20955 (32%)
32% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 20399 (31%)
31% Complete
Intel Core i9-12950HX 19655 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 7745 19540 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 7 7700 19540 (30%)
30% Complete
Intel Core i9-12900HX 18845 (29%)
29% Complete
29% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7945HX 758 (84%)
84% Complete
84% Complete
84% Complete
82% Complete
AMD Ryzen 7 7700 744 (82%)
82% Complete
82% Complete
82% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

33% Complete
Intel Core i5-13500 8076 (32%)
32% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 7944 (31%)
31% Complete
31% Complete
AMD Ryzen 7 7700 7845 (31%)
31% Complete
30% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7900 2206 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 2202 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 2197 (16%)
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 7 7700 2177 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6238T 14206 (18%)
18% Complete
AMD EPYC 7401 14101 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 6208U 14034 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 7745 14026 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 7700 14026 (18%)
18% Complete
AMD EPYC 7401P 13986 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 6230R 13953 (18%)
18% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A12 Bionic 576 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD Ryzen 5 7600 563 (2%)
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 7700X 36536 (29%)
29% Complete
Intel Core i9-12950HX 36411 (29%)
29% Complete
Intel Core i9-12900HX 35642 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 7745 35640 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 7 7700 35640 (28%)
28% Complete
Intel Xeon Gold 6326 35245 (28%)
28% Complete
28% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 PRO 7745 AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 7 PRO 7745 vs AMD Ryzen 7 7700X
2. AMD Ryzen 7 PRO 7745 AMD Ryzen 7 7700 AMD Ryzen 7 PRO 7745 vs AMD Ryzen 7 7700
3. AMD Ryzen 7 7735HS AMD Ryzen 7 PRO 7745 AMD Ryzen 7 7735HS vs AMD Ryzen 7 PRO 7745
4. AMD Ryzen 7 PRO 7745 Intel Core i9-12900HX AMD Ryzen 7 PRO 7745 vs Intel Core i9-12900HX
5. AMD Ryzen 7 PRO 7745 Intel Core i7-13700HX AMD Ryzen 7 PRO 7745 vs Intel Core i7-13700HX
6. AMD Ryzen 7 PRO 7745 Qualcomm Snapdragon 685 4G AMD Ryzen 7 PRO 7745 vs Qualcomm Snapdragon 685 4G
7. AMD Ryzen 7 PRO 7745 AMD Ryzen 5 PRO 7645 AMD Ryzen 7 PRO 7745 vs AMD Ryzen 5 PRO 7645
8. AMD Ryzen 7 PRO 7840HS AMD Ryzen 7 PRO 7745 AMD Ryzen 7 PRO 7840HS vs AMD Ryzen 7 PRO 7745
9. AMD Ryzen 9 PRO 6950HS AMD Ryzen 7 PRO 7745 AMD Ryzen 9 PRO 6950HS vs AMD Ryzen 7 PRO 7745
10. AMD E2-2000 AMD Ryzen 7 PRO 7745 AMD E2-2000 vs AMD Ryzen 7 PRO 7745
AMD Ryzen 7 PRO 7745 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top