Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper Pro 5955WX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Threadripper Pro 5955WX

Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper Pro 5955WX được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Chagall (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . AMD Ryzen Threadripper Pro 5955WX chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.00 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 2048 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 280 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Chagall (Zen 3)
L2-Cache 8.00 MB
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2022
Socket WRX8 (sWRX8)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5700G 1517 (62%)
62% Complete
62% Complete
62% Complete
62% Complete
62% Complete
62% Complete
62% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1260P 1607 (65%)
65% Complete
65% Complete
65% Complete
65% Complete
65% Complete
65% Complete
65% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-14700 19394 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-14700F 19394 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6248R 19328 (24%)
24% Complete
23% Complete
Intel Core i9-12900KS 19010 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-13900E 18977 (23%)
23% Complete
Intel Xeon Gold 6354 18875 (23%)
23% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5700G 588 (65%)
65% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 587 (65%)
65% Complete
65% Complete
65% Complete
65% Complete
65% Complete
65% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 7413 50221 (32%)
32% Complete
AMD EPYC 7453 50214 (32%)
32% Complete
AMD EPYC 7502P 49744 (31%)
31% Complete
31% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 7945 49250 (31%)
31% Complete
AMD Ryzen 9 7900 49250 (31%)
31% Complete
AMD EPYC 7502 49180 (31%)
31% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX vs AMD Ryzen 9 5950X
2. AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX vs AMD Ryzen 9 7950X
3. AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX vs AMD Ryzen 9 7950X3D
4. Intel Core i9-13900K AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX Intel Core i9-13900K vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
5. AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
6. Intel Core i9-12900K AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX Intel Core i9-12900K vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
7. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
8. AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
9. Intel Core i9-12900 AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX Intel Core i9-12900 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
10. AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX vs AMD Ryzen 9 5900X
AMD Ryzen Threadripper Pro 5955WX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 40 rating(s)
back to top