Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-13900KS - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-13900KS

Bộ xử lý Intel Core i9-13900KS được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz (6.00 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz (4.30 GHz) . Intel Core i9-13900KS chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz (6.00 GHz) Lõi 24
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz (6.00 GHz) Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz (4.30 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 770
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.65 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5600
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 320 W TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake S
L2-Cache 32.00 MB
L3-Cache 36.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket LGA 1700

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-13900KS 2317 (100%)
100% Complete
97% Complete
97% Complete
93% Complete
Intel Core i9-13900 2165 (93%)
93% Complete
92% Complete
92% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7702 49035 (75%)
75% Complete
68% Complete
66% Complete
Intel Core i9-13900KS 40986 (63%)
63% Complete
62% Complete
Intel Core i9-13900KF 39652 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-13900K 39652 (61%)
61% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

100% Complete
97% Complete
97% Complete
97% Complete
97% Complete
90% Complete
90% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7662 18203 (72%)
72% Complete
68% Complete
66% Complete
Intel Core i9-13900KS 15560 (62%)
62% Complete
Intel Core i9-13900KF 15350 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-13900K 15350 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 15120 (60%)
60% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7900X3D 2235 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 2226 (99%)
99% Complete
AMD Ryzen 9 7950X3D 2223 (99%)
99% Complete
99% Complete
AMD Ryzen 9 7900 2206 (98%)
98% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 2202 (98%)
98% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 2197 (98%)
98% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7443 25985 (38%)
38% Complete
AMD EPYC 7443P 25985 (38%)
38% Complete
37% Complete
Intel Core i9-13900KS 24854 (37%)
37% Complete
AMD EPYC 7532 24679 (36%)
36% Complete
AMD EPYC 7413 24322 (36%)
36% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 24265 (36%)
36% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 9 7950X3D 64125 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 63621 (59%)
59% Complete
59% Complete
Intel Core i9-13900KS 62340 (58%)
58% Complete
AMD EPYC 7702P 62009 (58%)
58% Complete
AMD EPYC 7642 61574 (57%)
57% Complete
AMD EPYC 74F3 61051 (57%)
57% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

100% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 331 (98%)
98% Complete
98% Complete
98% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 325 (96%)
96% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 322 (95%)
95% Complete
AMD Ryzen 9 7900 314 (93%)
93% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

72% Complete
70% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 6382 (61%)
61% Complete
59% Complete
58% Complete
58% Complete
56% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 7950X3D Intel Core i9-13900KS AMD Ryzen 9 7950X3D vs Intel Core i9-13900KS
2. Intel Core i9-13900K Intel Core i9-13900KS Intel Core i9-13900K vs Intel Core i9-13900KS
3. Intel Core i9-13900KS AMD Ryzen 9 7950X Intel Core i9-13900KS vs AMD Ryzen 9 7950X
4. Intel Core i9-13900KF Intel Core i9-13900KS Intel Core i9-13900KF vs Intel Core i9-13900KS
5. AMD Ryzen 9 7900X3D Intel Core i9-13900KS AMD Ryzen 9 7900X3D vs Intel Core i9-13900KS
6. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Intel Core i9-13900KS Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 vs Intel Core i9-13900KS
7. Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i9-13900KS Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i9-13900KS
8. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Core i9-13900KS AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Intel Core i9-13900KS
9. Intel Core i9-12900KS Intel Core i9-13900KS Intel Core i9-12900KS vs Intel Core i9-13900KS
10. Intel Core i9-13900KS Intel Core i7-13700K Intel Core i9-13900KS vs Intel Core i7-13700K
11. Intel Core i9-13980HX Intel Core i9-13900KS Intel Core i9-13980HX vs Intel Core i9-13900KS
12. Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Core i9-13900KS Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Core i9-13900KS
13. Intel Core i9-13900KS Apple M2 Intel Core i9-13900KS vs Apple M2
14. Intel Core i9-13900KS Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-13900KS vs Intel Core i9-13900HX
15. Intel Core i9-13900KS Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-13900KS vs Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-13900KS - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top