Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1521 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-1521

Bộ xử lý Intel Xeon D-1521 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . Intel Xeon D-1521 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell
L2-Cache 6.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2015
Socket BGA 1667

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
32% Complete
32% Complete
Intel Xeon D-1521 714 (32%)
32% Complete
Intel Xeon D-1527 714 (32%)
32% Complete
Intel Xeon D-1531 714 (32%)
32% Complete
Intel Xeon D-1541 714 (32%)
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2400G 3174 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-6600 3167 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Xeon D-1521 3163 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 3155 (6%)
6% Complete
Google Tensor G2 3149 (6%)
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Xeon D-1521 AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Xeon D-1521
2. Intel Xeon D-1527 Intel Xeon D-1521 Intel Xeon D-1527 vs Intel Xeon D-1521
3. Intel Xeon D-1521 Intel Celeron J4125 Intel Xeon D-1521 vs Intel Celeron J4125
4. Intel Core i7-1260P Intel Xeon D-1521 Intel Core i7-1260P vs Intel Xeon D-1521
5. Intel Core i5-8259U Intel Xeon D-1521 Intel Core i5-8259U vs Intel Xeon D-1521
6. Intel Celeron N5100 Intel Xeon D-1521 Intel Celeron N5100 vs Intel Xeon D-1521
7. Intel Xeon D-1521 Intel Xeon D-2775TE Intel Xeon D-1521 vs Intel Xeon D-2775TE
8. Intel Atom C3758 Intel Xeon D-1521 Intel Atom C3758 vs Intel Xeon D-1521
9. Qualcomm Snapdragon 675 Intel Xeon D-1521 Qualcomm Snapdragon 675 vs Intel Xeon D-1521
10. Intel Pentium N3710 Intel Xeon D-1521 Intel Pentium N3710 vs Intel Xeon D-1521
11. Intel Core i7-11700K Intel Xeon D-1521 Intel Core i7-11700K vs Intel Xeon D-1521
12. Intel Xeon E3-1240 v6 Intel Xeon D-1521 Intel Xeon E3-1240 v6 vs Intel Xeon D-1521
13. Intel Xeon D-1521 Intel Core i3-540 Intel Xeon D-1521 vs Intel Core i3-540
14. Intel Xeon D-1521 Intel Pentium Gold G7400 Intel Xeon D-1521 vs Intel Pentium Gold G7400
15. Intel Xeon D-1521 AMD Ryzen 3 3300X Intel Xeon D-1521 vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Xeon D-1521 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top