Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6150 vs. Intel Pentium G4400


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6150
Intel Pentium G4400
Intel Xeon Gold 6150 Intel Pentium G4400
2.70 GHz Tần số 3.30 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) --
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
18 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 510
Phiên bản DirectX 12.0
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2133
6 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Socket LGA 1151
165 W TDP 51 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

30% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
Intel Pentium G4400 3251 (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6150 59885 (63%)
63% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
Intel Pentium G4400 1.59 (45%)
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6150 35.04 (63%)
63% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Pentium G4400 18.3 (30%)
30% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6150 32941 (37%)
37% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Platinum 8156
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Platinum 8156
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E7-8857 v2 Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon E7-8857 v2 vs Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen 7 Pro 1700X Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen 7 Pro 1700X vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Atom E3827 Intel Xeon Gold 6150
Intel Atom E3827 vs Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen 7 1700X Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen 7 1700X vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6150 Intel Pentium G4400
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Pentium G4400
Intel Xeon Gold 6150 AMD C-70
Intel Xeon Gold 6150 vs AMD C-70
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6150 AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6150 vs AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i7-7820X Intel Xeon Gold 6150
Intel Core i7-7820X vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6150 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6150 vs AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6150 Intel Core i5-9600T
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Core i5-9600T
Intel Xeon Gold 6150 AMD Phenom II X6 1100T
Intel Xeon Gold 6150 vs AMD Phenom II X6 1100T
AMD Phenom II X2 511 Intel Xeon Gold 6150
AMD Phenom II X2 511 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Core i9-9960X Intel Xeon Gold 6150
Intel Core i9-9960X vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6242R
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6242R
Intel Pentium N3520 Intel Xeon Gold 6150
Intel Pentium N3520 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4560 Intel Pentium G4400
Intel Pentium G4560 vs Intel Pentium G4400
Intel Celeron G3900 Intel Pentium G4400
Intel Celeron G3900 vs Intel Pentium G4400
Intel Pentium G4400 Intel Celeron G3930
Intel Pentium G4400 vs Intel Celeron G3930
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4500
Intel Pentium G4400 vs Intel Pentium G4500
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-7100 Intel Pentium G4400
Intel Core i3-7100 vs Intel Pentium G4400
Intel Pentium G4400 AMD A8-7600
Intel Pentium G4400 vs AMD A8-7600
Intel Pentium G3258 Intel Pentium G4400
Intel Pentium G3258 vs Intel Pentium G4400
Intel Pentium G4600 Intel Pentium G4400
Intel Pentium G4600 vs Intel Pentium G4400
Intel Core i3-6100T Intel Pentium G4400
Intel Core i3-6100T vs Intel Pentium G4400
Intel Pentium G4400 Intel Core i5-6500
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i5-6500
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-3220
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-3220
AMD FX-4300 Intel Pentium G4400
AMD FX-4300 vs Intel Pentium G4400
Intel Celeron G1840 Intel Pentium G4400
Intel Celeron G1840 vs Intel Pentium G4400
Intel Xeon Gold 6150 vs. Intel Pentium G4400 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top