Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4771 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4771

Bộ xử lý Intel Core i7-4771 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . Intel Core i7-4771 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 84 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket LGA 1150

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
AMD Ryzen 7 2700 944 (42%)
42% Complete
Intel Core i7-4790 944 (42%)
42% Complete
Intel Core i7-4771 943 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i7-4790 3471 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i7-4771 3465 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Xeon E-2224G 3459 (7%)
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4771 Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4771 vs Intel Core i7-4770
2. Apple M1 Intel Core i7-4771 Apple M1 vs Intel Core i7-4771
3. Intel Core i7-4771 Intel Core i5-10400F Intel Core i7-4771 vs Intel Core i5-10400F
4. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-4771 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-4771
5. Intel Core i7-4771 Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4771 vs Intel Core i7-4770K
6. AMD Ryzen 7 5800X Intel Core i7-4771 AMD Ryzen 7 5800X vs Intel Core i7-4771
7. Intel Core i7-4771 Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4771 vs Intel Core i7-4790K
8. Intel Core i7-4771 AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i7-4771 vs AMD Ryzen 5 5600X
9. Intel Core i7-4771 Intel Core i5-8500 Intel Core i7-4771 vs Intel Core i5-8500
10. Intel Core i7-4771 AMD Ryzen 5 3500 Intel Core i7-4771 vs AMD Ryzen 5 3500
11. AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i7-4771 AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i7-4771
12. Intel Core i7-4771 AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i7-4771 vs AMD Ryzen 5 3600X
13. Intel Core i7-4771 AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-4771 vs AMD Ryzen 7 4800H
14. Intel Core i5-4440 Intel Core i7-4771 Intel Core i5-4440 vs Intel Core i7-4771
15. Intel Core i5-10600K Intel Core i7-4771 Intel Core i5-10600K vs Intel Core i7-4771
Intel Core i7-4771 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top