Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8310Y vs. Intel Xeon W-3175X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-8310Y
Intel Xeon W-3175X
Intel Core i5-8310Y Intel Xeon W-3175X
1.60 GHz Tần số 3.10 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
2 Lõi 28
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 617 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-2133 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 38.50 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
10 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1515 Socket LGA 3647
7 W TDP 255 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2019 Ngày phát hành Q4/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon W-3175X 1112 (51%)
51% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon W-3175X 31350 (48%)
48% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
Intel Xeon W-3175X 417 (48%)
48% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Xeon W-3175X 12975 (51%)
51% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
Intel Xeon W-3175X 188 (57%)
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Xeon W-3175X 5514 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon W-3175X 1153 (51%)
51% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon W-3175X 23465 (47%)
47% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
Intel Xeon W-3175X 34215 (32%)
32% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium Gold G5420 Intel Core i5-8310Y
Intel Pentium Gold G5420 vs Intel Core i5-8310Y
Intel Core i5-8310Y AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-8310Y vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-8310Y
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-8310Y
Intel Core i5-8310Y AMD Phenom II X4 920
Intel Core i5-8310Y vs AMD Phenom II X4 920
Intel Core i5-8310Y Intel Core i9-9980HK
Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i9-9980HK
Intel Core i5-8310Y Intel Atom Z3795
Intel Core i5-8310Y vs Intel Atom Z3795
Intel Celeron J3160 Intel Core i5-8310Y
Intel Celeron J3160 vs Intel Core i5-8310Y
Intel Xeon E5-2650 v4 Intel Core i5-8310Y
Intel Xeon E5-2650 v4 vs Intel Core i5-8310Y
Intel Core i5-8310Y Intel Core i3-10320
Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i3-10320
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-8310Y
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-8310Y
AMD FX-4300 Intel Core i5-8310Y
AMD FX-4300 vs Intel Core i5-8310Y
Intel Core i5-8310Y Intel Xeon W-3175X
Intel Core i5-8310Y vs Intel Xeon W-3175X
Intel Core i5-8310Y Intel Pentium Gold G5400T
Intel Core i5-8310Y vs Intel Pentium Gold G5400T
Intel Core i5-8310Y Intel Core i7-5600U
Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i7-5600U
Intel Xeon E-2176G Intel Core i5-8310Y
Intel Xeon E-2176G vs Intel Core i5-8310Y
Intel Core i5-8310Y Intel Xeon Silver 4214Y
Intel Core i5-8310Y vs Intel Xeon Silver 4214Y
Intel Core i5-8310Y AMD Ryzen Threadripper 1920X
Intel Core i5-8310Y vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
Intel Core i5-8310Y Intel Core i9-7980XE
Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i7-8086K Intel Core i5-8310Y
Intel Core i7-8086K vs Intel Core i5-8310Y
Intel Core i5-8310Y Intel Core i7-9700K
Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i5-8310Y Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-8310Y
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-8310Y
Intel Core i5-8310Y Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i5-8310Y vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i5-8310Y AMD FX-4150
Intel Core i5-8310Y vs AMD FX-4150
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Core i5-8310Y
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Core i5-8310Y
Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon W-3175X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon W-3175X
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Xeon W-3175X
AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon W-3175X
AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon W-3175X
Intel Core i9-9900K Intel Xeon W-3175X
Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon W-3175X
Intel Xeon W-3175X Intel Xeon W-3275
Intel Xeon W-3175X vs Intel Xeon W-3275
Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Xeon W-3175X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen 9 3900X
Intel Xeon W-3175X vs AMD Ryzen 9 3900X
Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Xeon W-3175X
Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Xeon W-3175X
Intel Xeon W-3175X Intel Xeon W-3275M
Intel Xeon W-3175X vs Intel Xeon W-3275M
Intel Core i9-10900K Intel Xeon W-3175X
Intel Core i9-10900K vs Intel Xeon W-3175X
AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Xeon W-3175X
AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Xeon W-3175X
Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon W-3175X vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen 9 3950X
Intel Xeon W-3175X vs AMD Ryzen 9 3950X
Intel Xeon W-3175X AMD Epyc 7742
Intel Xeon W-3175X vs AMD Epyc 7742
AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon W-3175X
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon W-3175X
Intel Core i5-8310Y vs. Intel Xeon W-3175X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top