Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper 1920X vs. AMD Ryzen Embedded V1807B


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen Embedded V1807B
AMD Ryzen Threadripper 1920X AMD Ryzen Embedded V1807B
3.50 GHz Tần số 3.35 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.35 GHz
12 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon Vega 11 Graphics
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-3200
4 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC
-- L2 Cache --
32.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
64 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
TR4 (SP3r2) Socket FP5
180 W TDP 45 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2017 Ngày phát hành Q1/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

23% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

17% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
9% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

49% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

49% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

19% Complete
8% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

8% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen Threadripper 1920X AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i9-7900X
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i9-7900X
Intel Core i9-7920X AMD Ryzen Threadripper 1920X
Intel Core i9-7920X vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i7-7820X
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i7-7820X
AMD Ryzen Threadripper 1920X AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen 7 1800X AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen 7 1800X vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
Intel Core i7-9700K AMD Ryzen Threadripper 1920X
Intel Core i7-9700K vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen Threadripper 1920X AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
Intel Core i7-4790K AMD Ryzen Threadripper 1920X
Intel Core i7-4790K vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
Intel Core i7-10710U AMD Ryzen Embedded V1807B
Intel Core i7-10710U vs AMD Ryzen Embedded V1807B
AMD Ryzen Embedded V1807B AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen Embedded V1807B vs AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Ryzen Embedded V1807B Intel Pentium Gold G5400
AMD Ryzen Embedded V1807B vs Intel Pentium Gold G5400
AMD Ryzen Embedded V1807B AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen Embedded V1807B vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-3610ME AMD Ryzen Embedded V1807B
Intel Core i5-3610ME vs AMD Ryzen Embedded V1807B
AMD Athlon Silver 3050U AMD Ryzen Embedded V1807B
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD Ryzen Embedded V1807B
AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen Embedded V1807B
AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen Embedded V1807B
Intel Core i9-9900 AMD Ryzen Embedded V1807B
Intel Core i9-9900 vs AMD Ryzen Embedded V1807B
AMD Ryzen Embedded V1807B Intel Core i7-7700T
AMD Ryzen Embedded V1807B vs Intel Core i7-7700T
AMD Ryzen Embedded V1807B Intel Core i3-9100T
AMD Ryzen Embedded V1807B vs Intel Core i3-9100T
AMD Ryzen Embedded V1807B Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen Embedded V1807B vs Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen Embedded V1807B AMD FX-8350
AMD Ryzen Embedded V1807B vs AMD FX-8350
AMD Ryzen Embedded V1807B Intel Core i3-7300
AMD Ryzen Embedded V1807B vs Intel Core i3-7300
AMD Ryzen Threadripper 1920X AMD Ryzen Embedded V1807B
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs AMD Ryzen Embedded V1807B
AMD Ryzen Embedded V1807B Intel Core i5-9400F
AMD Ryzen Embedded V1807B vs Intel Core i5-9400F
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs. AMD Ryzen Embedded V1807B - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 55 rating(s)
back to top