Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4722HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4722HQ

Bộ xử lý Intel Core i7-4722HQ được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-4722HQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 37 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2015
Socket BGA 1364

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5550M 369 (2%)
2% Complete
AMD A8-5557M 369 (2%)
2% Complete
AMD A8-6500T 369 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Core i7-6700 8086 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Embedded V1756B Intel Core i7-4722HQ AMD Ryzen Embedded V1756B vs Intel Core i7-4722HQ
2. Intel Pentium Gold 4410Y Intel Core i7-4722HQ Intel Pentium Gold 4410Y vs Intel Core i7-4722HQ
3. Intel Core i5-8300H Intel Core i7-4722HQ Intel Core i5-8300H vs Intel Core i7-4722HQ
4. Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4722HQ Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4722HQ
5. Intel Core i7-4722HQ Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4722HQ vs Intel Core i7-4700MQ
6. Intel Core i9-10900KF Intel Core i7-4722HQ Intel Core i9-10900KF vs Intel Core i7-4722HQ
7. Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4722HQ Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-4722HQ
8. Intel Core i7-4722HQ Intel Xeon Gold 6230 Intel Core i7-4722HQ vs Intel Xeon Gold 6230
9. Intel Core i7-8750H Intel Core i7-4722HQ Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-4722HQ
10. AMD A6-3420M Intel Core i7-4722HQ AMD A6-3420M vs Intel Core i7-4722HQ
11. Intel Core i5-6600 Intel Core i7-4722HQ Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-4722HQ
12. AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-4722HQ AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-4722HQ
13. Intel Core i7-4722HQ Intel Core i5-4690 Intel Core i7-4722HQ vs Intel Core i5-4690
14. Intel Core i9-9920X Intel Core i7-4722HQ Intel Core i9-9920X vs Intel Core i7-4722HQ
15. Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4722HQ Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4722HQ
Intel Core i7-4722HQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top