Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX

Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Castle Peak (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.00 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 2048 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 72
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 280 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Castle Peak (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2021
Socket WRX8 (sWRX8)

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E-2278G 1314 (53%)
53% Complete
53% Complete
Intel Xeon E-2278GE 1308 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
AMD EPYC 7763 1305 (53%)
53% Complete
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2265 12869 (16%)
16% Complete
Intel Xeon Gold 6242 12843 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-13500 12834 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Core i9-9920X 12763 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 7745HX 12744 (16%)
16% Complete
Intel Xeon Gold 5218N 12732 (16%)
16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon D-2799 33817 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12800HX 33567 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12850HX 33567 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Xeon Gold 5220R 33402 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-13600 33305 (21%)
21% Complete
Intel Xeon Gold 5318Y 33299 (21%)
21% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX Intel Core i9-10900K AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs Intel Core i9-10900K
2. AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs AMD Ryzen 7 5800X
3. AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
4. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
5. AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
6. AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX Intel Core i7-2715QE AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs Intel Core i7-2715QE
7. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
8. AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX Intel Core i7-10700T AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs Intel Core i7-10700T
9. AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
10. AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX AMD EPYC 7302 AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs AMD EPYC 7302
AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 40 rating(s)
back to top