Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7313 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7313

Bộ xử lý AMD Epyc 7313 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Milan (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Epyc 7313 chứa các lõi xử lý 163 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 163
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 155 W TDP (PL2)
TDP up 180 W TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Milan (Zen 3)
L2-Cache --
L3-Cache 128.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2021
Socket SP3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10900 1379 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 1376 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 1376 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7313 1371 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7543 1371 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7313P 1371 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7543P 1371 (61%)
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3265M 19473 (39%)
39% Complete
38% Complete
Intel Core i9-12900KS 19010 (38%)
38% Complete
AMD Epyc 7313 18665 (38%)
38% Complete
AMD Epyc 7313P 18665 (38%)
38% Complete
Intel Core i7-13700KF 18402 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-13700K 18402 (37%)
37% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-12900K 40902 (38%)
38% Complete
AMD Epyc 7352 40481 (38%)
38% Complete
37% Complete
AMD Epyc 7313 40103 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7313P 40103 (37%)
37% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 39564 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12950HX 39214 (36%)
36% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7313 AMD Epyc 7302 AMD Epyc 7313 vs AMD Epyc 7302
2. AMD Epyc 7313 Intel Xeon Silver 4214R AMD Epyc 7313 vs Intel Xeon Silver 4214R
3. AMD Epyc 7313 AMD Ryzen 7 4800H AMD Epyc 7313 vs AMD Ryzen 7 4800H
4. AMD Epyc 7313P AMD Epyc 7313 AMD Epyc 7313P vs AMD Epyc 7313
5. AMD Epyc 7313 AMD Ryzen 7 5800U AMD Epyc 7313 vs AMD Ryzen 7 5800U
6. Intel Core i5-1135G7 AMD Epyc 7313 Intel Core i5-1135G7 vs AMD Epyc 7313
7. AMD A6-5200 AMD Epyc 7313 AMD A6-5200 vs AMD Epyc 7313
8. AMD Epyc 7313 AMD A6-1450 AMD Epyc 7313 vs AMD A6-1450
9. Intel Xeon Gold 6246 AMD Epyc 7313 Intel Xeon Gold 6246 vs AMD Epyc 7313
10. AMD Epyc 7313 Intel Core i5-4310U AMD Epyc 7313 vs Intel Core i5-4310U
11. Intel Core i5-2450P AMD Epyc 7313 Intel Core i5-2450P vs AMD Epyc 7313
12. AMD Epyc 7313 Intel Xeon E5-2630 v2 AMD Epyc 7313 vs Intel Xeon E5-2630 v2
13. AMD Epyc 7313 Intel Celeron J4005 AMD Epyc 7313 vs Intel Celeron J4005
14. AMD Epyc 7313 Intel Core i5-4300Y AMD Epyc 7313 vs Intel Core i5-4300Y
15. Intel Xeon W-3335 AMD Epyc 7313 Intel Xeon W-3335 vs AMD Epyc 7313
AMD Epyc 7313 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top