Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded R2514 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Embedded R2514

Bộ xử lý AMD Ryzen Embedded R2514 được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Zen+ . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . AMD Ryzen Embedded R2514 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
GPU frequency 1.20 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 35 W TDP down 12 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zen+
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2022
Socket FP5

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 1229 (6%)
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Embedded R2514 Qualcomm Snapdragon 855 Plus AMD Ryzen Embedded R2514 vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
2. AMD Ryzen Embedded R2514 AMD Ryzen Embedded R2312 AMD Ryzen Embedded R2514 vs AMD Ryzen Embedded R2312
3. MediaTek Helio G96 AMD Ryzen Embedded R2514 MediaTek Helio G96 vs AMD Ryzen Embedded R2514
4. AMD Ryzen Embedded R2514 Intel Core i5-3437U AMD Ryzen Embedded R2514 vs Intel Core i5-3437U
5. AMD Ryzen Embedded R2514 Intel Core i7-6820EQ AMD Ryzen Embedded R2514 vs Intel Core i7-6820EQ
6. Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen Embedded R2514 Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen Embedded R2514
7. AMD Ryzen Embedded R2514 Qualcomm Snapdragon 610 AMD Ryzen Embedded R2514 vs Qualcomm Snapdragon 610
8. Intel Xeon D-1539 AMD Ryzen Embedded R2514 Intel Xeon D-1539 vs AMD Ryzen Embedded R2514
9. AMD Ryzen Embedded R2514 Intel Pentium G4520 AMD Ryzen Embedded R2514 vs Intel Pentium G4520
10. AMD Ryzen Embedded R2514 AMD Ryzen 3 PRO 2200U AMD Ryzen Embedded R2514 vs AMD Ryzen 3 PRO 2200U
11. Intel Core i3-8350K AMD Ryzen Embedded R2514 Intel Core i3-8350K vs AMD Ryzen Embedded R2514
12. AMD Ryzen Embedded R2514 Intel Pentium Silver J5005 AMD Ryzen Embedded R2514 vs Intel Pentium Silver J5005
13. AMD A10-6800K AMD Ryzen Embedded R2514 AMD A10-6800K vs AMD Ryzen Embedded R2514
14. AMD Ryzen Embedded R2514 AMD Epyc 7713P AMD Ryzen Embedded R2514 vs AMD Epyc 7713P
15. AMD Ryzen 3 PRO 5450U AMD Ryzen Embedded R2514 AMD Ryzen 3 PRO 5450U vs AMD Ryzen Embedded R2514
AMD Ryzen Embedded R2514 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top