Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-11700T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-11700T

Bộ xử lý Intel Core i7-11700T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Rocket Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Core i7-11700T chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.60 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 750
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 25 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rocket Lake S
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket LGA 1200

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 1503 (69%)
69% Complete
68% Complete
AMD Ryzen 7 6800HS 1497 (68%)
68% Complete
68% Complete
68% Complete
68% Complete
Intel Core i3-11300 1492 (68%)
68% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-11400 1513 (67%)
67% Complete
AMD Epyc 72F3 1512 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 1507 (67%)
67% Complete
67% Complete
67% Complete
66% Complete
66% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 7 2700 6252 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 5 4500 6209 (13%)
13% Complete
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A13 Bionic 691 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-11700T Intel Core i7-11700 Intel Core i7-11700T vs Intel Core i7-11700
2. Intel Core i7-11700T Intel Core i7-10700T Intel Core i7-11700T vs Intel Core i7-10700T
3. Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-11700T Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-11700T
4. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Core i7-11700T Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Core i7-11700T
5. Intel Core i7-11700T Intel Core i7-11700K Intel Core i7-11700T vs Intel Core i7-11700K
6. Apple M1 Intel Core i7-11700T Apple M1 vs Intel Core i7-11700T
7. Intel Core i5-11500T Intel Core i7-11700T Intel Core i5-11500T vs Intel Core i7-11700T
8. Intel Core i5-11400T Intel Core i7-11700T Intel Core i5-11400T vs Intel Core i7-11700T
9. Intel Core i7-11700T Intel Core i9-11900T Intel Core i7-11700T vs Intel Core i9-11900T
10. Intel Core i7-11700T Intel Core i7-10700 Intel Core i7-11700T vs Intel Core i7-10700
11. Intel Core i7-11700T Intel Core i7-10750H Intel Core i7-11700T vs Intel Core i7-10750H
12. Intel Core i7-11700T Intel Core i5-1135G7 Intel Core i7-11700T vs Intel Core i5-1135G7
13. Intel Core i7-11700T AMD Ryzen 7 5800X Intel Core i7-11700T vs AMD Ryzen 7 5800X
14. AMD Ryzen 7 PRO 4750G Intel Core i7-11700T AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs Intel Core i7-11700T
15. Qualcomm Snapdragon 8c Intel Core i7-11700T Qualcomm Snapdragon 8c vs Intel Core i7-11700T
Intel Core i7-11700T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top