Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 5425C vs. AMD Ryzen 3 5125C


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 3 5425C
AMD Ryzen 3 5125C
AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 3 5125C
2.70 GHz Tần số 3.00 GHz
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
Turbo (Tất cả các lõi)
43 Lõi 23
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 6 Graphics GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4-4266 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC
2.00 MB L2 Cache 1.00 MB
8.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 7 nm
FP6 Socket FP6
15 W TDP 15 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2022 Ngày phát hành Q3/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 5425C 1092 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 3 5125C 839 (37%)
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 5425C 2757 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 5125C 1957 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 3 5425C 1153 (5%)
5% Complete
2% Complete
AMD Ryzen 3 5425C vs. AMD Ryzen 3 5125C - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top