Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X4 641 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X4 641

Bộ xử lý AMD Athlon II X4 641 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X4 641 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 100 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2012
Socket FM1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
18% Complete
18% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7600 1426 (3%)
3% Complete
3% Complete
Apple A10 Fusion 1422 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-6790K 1419 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-4170 1413 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon II X4 641 AMD Athlon II X2 250 AMD Athlon II X4 641 vs AMD Athlon II X2 250
2. AMD A6-9225 AMD Athlon II X4 641 AMD A6-9225 vs AMD Athlon II X4 641
3. AMD Athlon II X4 641 AMD Athlon II X4 640 AMD Athlon II X4 641 vs AMD Athlon II X4 640
4. Intel Core2 Duo E4500 AMD Athlon II X4 641 Intel Core2 Duo E4500 vs AMD Athlon II X4 641
5. AMD Athlon II X4 641 Intel Pentium 977 AMD Athlon II X4 641 vs Intel Pentium 977
6. AMD Athlon II X4 641 Intel Core i5-6300HQ AMD Athlon II X4 641 vs Intel Core i5-6300HQ
7. AMD Athlon II X4 641 Intel Celeron N4020 AMD Athlon II X4 641 vs Intel Celeron N4020
8. AMD Athlon II X4 641 Intel Core i3-8145U AMD Athlon II X4 641 vs Intel Core i3-8145U
9. AMD Athlon II X4 641 Intel Core i3-10105F AMD Athlon II X4 641 vs Intel Core i3-10105F
10. AMD Athlon II X4 641 Intel Core i5-6400 AMD Athlon II X4 641 vs Intel Core i5-6400
11. AMD Athlon II X4 641 AMD A4-6300 AMD Athlon II X4 641 vs AMD A4-6300
12. AMD Athlon II X4 641 AMD A10-5800K AMD Athlon II X4 641 vs AMD A10-5800K
13. AMD Athlon II X4 641 AMD Ryzen 3 3200U AMD Athlon II X4 641 vs AMD Ryzen 3 3200U
14. AMD Athlon II X4 641 Intel Pentium 2020M AMD Athlon II X4 641 vs Intel Pentium 2020M
15. AMD Athlon II X4 641 AMD A10-7800 AMD Athlon II X4 641 vs AMD A10-7800
AMD Athlon II X4 641 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top