Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 7870 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 7870

Bộ xử lý Samsung Exynos 7870 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Samsung Exynos 7870 chứa các lõi xử lý 853 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 853
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T830 MP1
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 16
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2016
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6750 119 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
MediaTek MT6735 111 (5%)
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9420e 444 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6737 20 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 662 Samsung Exynos 7870 Qualcomm Snapdragon 662 vs Samsung Exynos 7870
2. Qualcomm Snapdragon 730G Samsung Exynos 7870 Qualcomm Snapdragon 730G vs Samsung Exynos 7870
3. Samsung Exynos 7870 Qualcomm Snapdragon 730 Samsung Exynos 7870 vs Qualcomm Snapdragon 730
4. Qualcomm Snapdragon 750G Samsung Exynos 7870 Qualcomm Snapdragon 750G vs Samsung Exynos 7870
5. Samsung Exynos 7870 Qualcomm Snapdragon 732G Samsung Exynos 7870 vs Qualcomm Snapdragon 732G
6. Samsung Exynos 7870 HiSilicon Kirin 710 Samsung Exynos 7870 vs HiSilicon Kirin 710
7. Samsung Exynos 7870 Qualcomm Snapdragon 845 Samsung Exynos 7870 vs Qualcomm Snapdragon 845
8. Samsung Exynos 5433 Samsung Exynos 7870 Samsung Exynos 5433 vs Samsung Exynos 7870
9. HiSilicon Kirin 659 Samsung Exynos 7870 HiSilicon Kirin 659 vs Samsung Exynos 7870
10. Samsung Exynos 7870 HiSilicon Kirin 810 Samsung Exynos 7870 vs HiSilicon Kirin 810
11. Samsung Exynos 7870 Apple A10 Fusion Samsung Exynos 7870 vs Apple A10 Fusion
12. Samsung Exynos 7870 Samsung Exynos 9611 Samsung Exynos 7870 vs Samsung Exynos 9611
13. Samsung Exynos 7870 Qualcomm Snapdragon 205 Samsung Exynos 7870 vs Qualcomm Snapdragon 205
14. Samsung Exynos 7870 Qualcomm Snapdragon 427 Samsung Exynos 7870 vs Qualcomm Snapdragon 427
15. Samsung Exynos 7870 MediaTek Dimensity 1100 Samsung Exynos 7870 vs MediaTek Dimensity 1100
Samsung Exynos 7870 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top