Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-5300B vs. Intel Core i7-4790


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-5300B
Intel Core i7-4790
AMD A4-5300B Intel Core i7-4790
3.40 GHz Tần số 3.60 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 7480D GPU Intel HD Graphics 4600
11 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
FM2 Socket LGA 1150
65 W TDP 84 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2012 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4790 974 (46%)
46% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4790 4564 (6%)
6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4790 384 (47%)
47% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4790 1819 (7%)
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4790 145 (49%)
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5300B 403 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-4790 944 (45%)
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-5300B 623 (1%)
1% Complete
Intel Core i7-4790 3471 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-5300B 184 (1%)
1% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-4790 460 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4790 3911 (56%)
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4790 15097 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4790 1.79 (69%)
69% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4790 8.75 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4790 32.1 (52%)
52% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-5300B 1632 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-4790 10355 (12%)
12% Complete

So sánh phổ biến

AMD A6-4400M AMD A4-5300B
AMD A6-4400M vs AMD A4-5300B
Intel Core i3-4130 AMD A4-5300B
Intel Core i3-4130 vs AMD A4-5300B
AMD A4-5300B Intel Celeron 847
AMD A4-5300B vs Intel Celeron 847
AMD A4-5300B Intel Core i7-3970X
AMD A4-5300B vs Intel Core i7-3970X
AMD A4-5300B AMD Athlon 5350
AMD A4-5300B vs AMD Athlon 5350
Intel Core i7-5500U AMD A4-5300B
Intel Core i7-5500U vs AMD A4-5300B
Intel Celeron G1820 AMD A4-5300B
Intel Celeron G1820 vs AMD A4-5300B
AMD A4-5300B Intel Core i7-4790
AMD A4-5300B vs Intel Core i7-4790
Intel Celeron N2930 AMD A4-5300B
Intel Celeron N2930 vs AMD A4-5300B
Intel Xeon E7-2850 v2 AMD A4-5300B
Intel Xeon E7-2850 v2 vs AMD A4-5300B
Intel Core i3-4000M AMD A4-5300B
Intel Core i3-4000M vs AMD A4-5300B
Intel Pentium G3240 AMD A4-5300B
Intel Pentium G3240 vs AMD A4-5300B
AMD A4-1350 AMD A4-5300B
AMD A4-1350 vs AMD A4-5300B
AMD A4-5300B AMD A8-5500B
AMD A4-5300B vs AMD A8-5500B
AMD A4-5300B Intel Atom D2500
AMD A4-5300B vs Intel Atom D2500
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790K
Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Core i7-4790
Intel Xeon E5-1620 v3 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-4790 vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-4790 Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-4790 vs Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-4690 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i7-4790
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i7-4790
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Core i7-4790
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-4790
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-10400
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790 Intel Core i3-10100
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4790 Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-4790
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-6600
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-7400
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i7-4790 AMD FX-8350
Intel Core i7-4790 vs AMD FX-8350
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-4790
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-2600K
AMD A4-5300B vs. Intel Core i7-4790 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top