Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2628L v3 vs. Intel Core i7-4790K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Core i7-4790K
Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Core i7-4790K
2.00 GHz Tần số 4.00 GHz
2.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
10 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ
4 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
40 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 2011-3 Socket LGA 1150
75 W TDP 88 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4790K 1069 (51%)
51% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4790K 1073 (51%)
51% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4790K 4001 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
Intel Core i7-4790K 4302 (62%)
62% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

26% Complete
Intel Core i7-4790K 16686 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
Intel Core i7-4790K 1.97 (75%)
75% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

22% Complete
Intel Core i7-4790K 9.67 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4790K 33.4 (54%)
54% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

11% Complete
Intel Core i7-4790K 11445 (13%)
13% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4670 Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Core i5-4670 vs Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Core i7-4750HQ Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Xeon E5-2609 v3
Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Xeon E5-2609 v3
Intel Xeon E5-2628L v3 AMD A6-3600
Intel Xeon E5-2628L v3 vs AMD A6-3600
Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Core i7-4790
Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Core i7-4790
Intel Xeon E3-1230L v3 Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Xeon E3-1230L v3 vs Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Celeron N3050
Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Celeron N3050
AMD A8-5600K Intel Xeon E5-2628L v3
AMD A8-5600K vs Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Core i7-4790K
Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Core i7-4790K
AMD A8-3520M Intel Xeon E5-2628L v3
AMD A8-3520M vs Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Xeon E5-2628L v3 AMD A10-7800
Intel Xeon E5-2628L v3 vs AMD A10-7800
AMD E2-3800 Intel Xeon E5-2628L v3
AMD E2-3800 vs Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5775C Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-4790K Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4790K AMD FX-9590
Intel Core i7-4790K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4790K AMD FX-8350
Intel Core i7-4790K vs AMD FX-8350
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-4690K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-4690K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-9700K
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-8400
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-4790K Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-2500k
Intel Xeon E5-2628L v3 vs. Intel Core i7-4790K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top