Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 3560M vs. Intel Core i5-8365U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium 3560M
Intel Core i5-8365U
Intel Pentium 3560M Intel Core i5-8365U
2.40 GHz Tần số 1.60 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU Intel UHD Graphics 620
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
PGA 946 Socket BGA 1528
37 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-8365U 781.3 (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium 3560M 1926 (28%)
28% Complete
Intel Core i5-8365U 3240 (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i5-8365U 10690 (11%)
11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
9% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium 3560M Intel Core i5-10210U
Intel Pentium 3560M vs Intel Core i5-10210U
Intel Celeron N4020 Intel Pentium 3560M
Intel Celeron N4020 vs Intel Pentium 3560M
Intel Pentium 3560M Intel Core i3-1000G1
Intel Pentium 3560M vs Intel Core i3-1000G1
Intel Pentium 3560M Intel Core i3-4130
Intel Pentium 3560M vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium 3560M Intel Core i5-6200U
Intel Pentium 3560M vs Intel Core i5-6200U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Pentium 3560M
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Pentium 3560M
Intel Pentium 3560M Intel Celeron 1020M
Intel Pentium 3560M vs Intel Celeron 1020M
Intel Celeron J3455 Intel Pentium 3560M
Intel Celeron J3455 vs Intel Pentium 3560M
Intel Pentium 3560M AMD A9-9420e
Intel Pentium 3560M vs AMD A9-9420e
Intel Pentium 3560M Intel Core i5-8269U
Intel Pentium 3560M vs Intel Core i5-8269U
Intel Pentium 3560M AMD A8-5550M
Intel Pentium 3560M vs AMD A8-5550M
AMD A4-4000 Intel Pentium 3560M
AMD A4-4000 vs Intel Pentium 3560M
Intel Pentium 3560M AMD Ryzen 3 2200G
Intel Pentium 3560M vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Pentium 3560M Intel Core i5-8365U
Intel Pentium 3560M vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i3-10110Y Intel Pentium 3560M
Intel Core i3-10110Y vs Intel Pentium 3560M
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i7-8665U Intel Core i5-8365U
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-8365U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8350U Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen 5 PRO 3500U Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen 5 PRO 3500U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-8365U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i7-8565U Intel Core i5-8365U
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365U Intel Core i7-10610U
Intel Core i5-8365U vs Intel Core i7-10610U
Intel Core i5-5300U Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8365U vs Intel Core i5-8259U
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-8365U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-8365U Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-8365U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8550U Intel Core i5-8365U
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365U Intel Core i7-9850H
Intel Core i5-8365U vs Intel Core i7-9850H
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen Embedded R1606G Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen Embedded R1606G vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365UE Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8365UE vs Intel Core i5-8365U
Intel Pentium 3560M vs. Intel Core i5-8365U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top