Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 3560M vs. Intel Core i3-4130


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium 3560M
Intel Core i3-4130
Intel Pentium 3560M Intel Core i3-4130
2.40 GHz Tần số 3.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU Intel HD Graphics 4400
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
PGA 946 Socket LGA 1150
37 W TDP 54 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4130 136 (46%)
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4130 766 (36%)
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4130 1655 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i3-4130 1017.8 (50%)
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium 3560M 1926 (28%)
28% Complete
Intel Core i3-4130 3013 (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i3-4130 6379 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4130 1.4 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4130 3.63 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-4130 16.7 (27%)
27% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i3-4130 4909 (6%)
6% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium 3560M Intel Core i5-10210U
Intel Pentium 3560M vs Intel Core i5-10210U
Intel Celeron N4020 Intel Pentium 3560M
Intel Celeron N4020 vs Intel Pentium 3560M
Intel Pentium 3560M Intel Core i3-1000G1
Intel Pentium 3560M vs Intel Core i3-1000G1
Intel Pentium 3560M Intel Core i3-4130
Intel Pentium 3560M vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium 3560M Intel Core i5-6200U
Intel Pentium 3560M vs Intel Core i5-6200U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Pentium 3560M
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Pentium 3560M
Intel Pentium 3560M Intel Celeron 1020M
Intel Pentium 3560M vs Intel Celeron 1020M
Intel Celeron J3455 Intel Pentium 3560M
Intel Celeron J3455 vs Intel Pentium 3560M
Intel Pentium 3560M AMD A9-9420e
Intel Pentium 3560M vs AMD A9-9420e
Intel Pentium 3560M Intel Core i5-8269U
Intel Pentium 3560M vs Intel Core i5-8269U
Intel Pentium 3560M AMD A8-5550M
Intel Pentium 3560M vs AMD A8-5550M
AMD A4-4000 Intel Pentium 3560M
AMD A4-4000 vs Intel Pentium 3560M
Intel Pentium 3560M AMD Ryzen 3 2200G
Intel Pentium 3560M vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Pentium 3560M Intel Core i5-8365U
Intel Pentium 3560M vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i3-10110Y Intel Pentium 3560M
Intel Core i3-10110Y vs Intel Pentium 3560M
Intel Pentium G3220 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3220 vs Intel Core i3-4130
AMD A4-6300 Intel Core i3-4130
AMD A4-6300 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium J2900 Intel Core i3-4130
Intel Pentium J2900 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-6100
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4560 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3250 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3250 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3240 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3258 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3420 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3420 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-3240
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-4130 AMD A8-6600K
Intel Core i3-4130 vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4130 Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4130 vs Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4130 AMD FX-6100
Intel Core i3-4130 vs AMD FX-6100
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-4440
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i3-4130 Intel Pentium G4500
Intel Core i3-4130 vs Intel Pentium G4500
Intel Core i3-4130 AMD FX-4300
Intel Core i3-4130 vs AMD FX-4300
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130 Intel Pentium G2030
Intel Core i3-4130 vs Intel Pentium G2030
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130 AMD A8-6410
Intel Core i3-4130 vs AMD A8-6410
Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4130
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130 AMD FX-4170
Intel Core i3-4130 vs AMD FX-4170
Intel Pentium 3560M vs. Intel Core i3-4130 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top