Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-13700 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-13700

Bộ xử lý Intel Core i7-13700 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz (5.20 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.10 GHz (4.10 GHz) . Intel Core i7-13700 chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz (5.20 GHz) Lõi 16
Turbo (1 lõi) 2.10 GHz (5.20 GHz) Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 2.10 GHz (4.10 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 770
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.60 GHz
Generation 13
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-5600
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake S
L2-Cache 24.00 MB
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2022
Socket LGA 1700

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-13900 2165 (99%)
99% Complete
97% Complete
97% Complete
Intel Core i7-13700 2107 (96%)
96% Complete
96% Complete
95% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 2072 (94%)
94% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6132 27401 (42%)
42% Complete
Intel Core i9-12900 26455 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-12900F 26455 (41%)
41% Complete
Intel Core i7-13700 24770 (38%)
38% Complete
Intel Core i7-13700F 24770 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-13600KF 24420 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-13600K 24420 (38%)
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

93% Complete
92% Complete
92% Complete
Intel Core i7-13700 2055 (92%)
92% Complete
92% Complete
89% Complete
89% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 3950X 14322 (29%)
29% Complete
Intel Core i9-9960X 14314 (29%)
29% Complete
Intel Xeon W-3245 14261 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-13700 14250 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-13700F 14250 (29%)
29% Complete
Intel Core i9-9940X 13946 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 9 5900 13874 (28%)
28% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-13700 Intel Core i7-12700 Intel Core i7-13700 vs Intel Core i7-12700
2. Intel Core i7-13700 AMD Ryzen 7 7700X Intel Core i7-13700 vs AMD Ryzen 7 7700X
3. Intel Core i5-13600K Intel Core i7-13700 Intel Core i5-13600K vs Intel Core i7-13700
4. Intel Core i7-13700 Intel Core i7-13700K Intel Core i7-13700 vs Intel Core i7-13700K
5. Intel Core i7-11700 Intel Core i7-13700 Intel Core i7-11700 vs Intel Core i7-13700
6. Intel Core i7-13700 Intel Core i9-12900K Intel Core i7-13700 vs Intel Core i9-12900K
7. AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i7-13700 AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Core i7-13700
8. Intel Core i5-13400 Intel Core i7-13700 Intel Core i5-13400 vs Intel Core i7-13700
9. Intel Core i7-13700 Intel Core i7-8700 Intel Core i7-13700 vs Intel Core i7-8700
10. Intel Core i7-13700 Intel Core i7-12700K Intel Core i7-13700 vs Intel Core i7-12700K
11. Intel Core i9-12900 Intel Core i7-13700 Intel Core i9-12900 vs Intel Core i7-13700
12. Intel Core i7-13700 AMD Ryzen 9 7950X Intel Core i7-13700 vs AMD Ryzen 9 7950X
13. Intel Core i5-13600 Intel Core i7-13700 Intel Core i5-13600 vs Intel Core i7-13700
14. Intel Core i9-13900K Intel Core i7-13700 Intel Core i9-13900K vs Intel Core i7-13700
15. Intel Core i5-8400 Intel Core i7-13700 Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-13700
Intel Core i7-13700 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top