Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7740X vs. AMD A10-4655M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-7740X
AMD A10-4655M
Intel Core i7-7740X AMD A10-4655M
4.30 GHz Tần số 2.00 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
4.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon HD 7620G
Phiên bản DirectX 11
Tối đa màn hình 2
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
LGA 2066 Socket FP2
112 W TDP 25 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2017 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
AMD A10-4655M 52 (16%)
16% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
AMD A10-4655M 156 (1%)
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7740X 1277 (61%)
61% Complete
AMD A10-4655M 269 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7740X 4681 (12%)
12% Complete
AMD A10-4655M 716 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD A10-4655M 358 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7740X 5133 (74%)
74% Complete
AMD A10-4655M 1104 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7740X 18340 (19%)
19% Complete
AMD A10-4655M 2670 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7740X 2.36 (90%)
90% Complete
AMD A10-4655M 0.55 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7740X 10.73 (19%)
19% Complete
AMD A10-4655M 1.87 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
AMD A10-4655M 25.4 (41%)
41% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-7740X 11855 (13%)
13% Complete
AMD A10-4655M 2526 (2%)
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-8700K Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-7640X Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7740X Intel Core i9-7900X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i9-7900X
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 Pro 1700X Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 Pro 1700X vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7740X vs AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7740X AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i7-7740X vs AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i7-7740X Intel Core i9-7920X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i9-7920X
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X AMD FX-9590
Intel Core i7-7740X vs AMD FX-9590
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-5930K
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-5930K
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 2700 Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-5960X
Intel Xeon Silver 4116 Intel Core i7-7740X
Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X AMD Ryzen Threadripper 1900X
Intel Core i7-7740X vs AMD Ryzen Threadripper 1900X
Intel Core i7-7740X AMD A10-4655M
Intel Core i7-7740X vs AMD A10-4655M
Intel Xeon Platinum 8176F Intel Core i7-7740X
Intel Xeon Platinum 8176F vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i9-9960X Intel Core i7-7740X
Intel Core i9-9960X vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-4210U AMD A10-4655M
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-4655M
AMD A10-4655M AMD A8-6410
AMD A10-4655M vs AMD A8-6410
AMD Athlon 5350 AMD A10-4655M
AMD Athlon 5350 vs AMD A10-4655M
Intel Celeron J1900 AMD A10-4655M
Intel Celeron J1900 vs AMD A10-4655M
Intel Core i5-4200U AMD A10-4655M
Intel Core i5-4200U vs AMD A10-4655M
Intel Core i3-4010U AMD A10-4655M
Intel Core i3-4010U vs AMD A10-4655M
AMD A10-4655M AMD G-T40R
AMD A10-4655M vs AMD G-T40R
Intel Core i7-3960X AMD A10-4655M
Intel Core i7-3960X vs AMD A10-4655M
AMD A10-4655M AMD G-T48L
AMD A10-4655M vs AMD G-T48L
Intel Core i7-4770K AMD A10-4655M
Intel Core i7-4770K vs AMD A10-4655M
Intel Core i3-4030U AMD A10-4655M
Intel Core i3-4030U vs AMD A10-4655M
Intel Core i5-2500k AMD A10-4655M
Intel Core i5-2500k vs AMD A10-4655M
AMD A10-4655M Intel Pentium G4520
AMD A10-4655M vs Intel Pentium G4520
AMD A10-4655M AMD FX-9590
AMD A10-4655M vs AMD FX-9590
AMD A10-4655M Intel Xeon E5-2637 v3
AMD A10-4655M vs Intel Xeon E5-2637 v3
Intel Core i7-7740X vs. AMD A10-4655M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top