Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7740X vs. AMD FX-9590


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-7740X
AMD FX-9590
Intel Core i7-7740X AMD FX-9590
4.30 GHz Tần số 4.70 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 5.00 GHz
4.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 5.00 GHz
4 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
LGA 2066 Socket AM3+
112 W TDP 220 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2017 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
AMD FX-9590 114 (34%)
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
AMD FX-9590 713 (7%)
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7740X 1277 (61%)
61% Complete
AMD FX-9590 634 (28%)
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7740X 4681 (12%)
12% Complete
AMD FX-9590 3020 (6%)
6% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
AMD FX-9590 625.9 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7740X 5133 (74%)
74% Complete
AMD FX-9590 2587 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7740X 18340 (19%)
19% Complete
AMD FX-9590 13110 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7740X 2.36 (90%)
90% Complete
AMD FX-9590 1.37 (38%)
38% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7740X 10.73 (19%)
19% Complete
AMD FX-9590 8.52 (15%)
15% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-7740X 11855 (13%)
13% Complete
AMD FX-9590 10465 (10%)
10% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-8700K Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-7640X Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-7640X vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7740X Intel Core i9-7900X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i9-7900X
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 Pro 1700X Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 Pro 1700X vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7740X vs AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7740X AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i7-7740X vs AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i7-7740X Intel Core i9-7920X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i9-7920X
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7740X
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X AMD FX-9590
Intel Core i7-7740X vs AMD FX-9590
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-5930K
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-5930K
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 2700 Intel Core i7-7740X
AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-5960X
Intel Xeon Silver 4116 Intel Core i7-7740X
Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-7740X AMD Ryzen Threadripper 1900X
Intel Core i7-7740X vs AMD Ryzen Threadripper 1900X
Intel Core i7-7740X AMD A10-4655M
Intel Core i7-7740X vs AMD A10-4655M
Intel Xeon Platinum 8176F Intel Core i7-7740X
Intel Xeon Platinum 8176F vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i9-9960X Intel Core i7-7740X
Intel Core i9-9960X vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i7-4790K AMD FX-9590
Intel Core i7-4790K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4770K AMD FX-9590
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-9590
AMD FX-8350 AMD FX-9590
AMD FX-8350 vs AMD FX-9590
Intel Core i5-4690K AMD FX-9590
Intel Core i5-4690K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-5820K AMD FX-9590
Intel Core i7-5820K vs AMD FX-9590
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-9590
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-9590
Intel Core i7-5960X AMD FX-9590
Intel Core i7-5960X vs AMD FX-9590
Intel Core i5-2500k AMD FX-9590
Intel Core i5-2500k vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4790 AMD FX-9590
Intel Core i7-4790 vs AMD FX-9590
AMD FX-8320 AMD FX-9590
AMD FX-8320 vs AMD FX-9590
AMD Ryzen 7 1800X AMD FX-9590
AMD Ryzen 7 1800X vs AMD FX-9590
Intel Core i7-3770K AMD FX-9590
Intel Core i7-3770K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-7700K AMD FX-9590
Intel Core i7-7700K vs AMD FX-9590
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-9590
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-9590
Intel Core i7-2600K AMD FX-9590
Intel Core i7-2600K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-7740X vs. AMD FX-9590 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top