Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-10210U vs. Intel Core i7-3770T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-3770T
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-3770T
1.60 GHz Tần số 2.50 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics (Comet Lake) GPU Intel HD Graphics 4000
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666LPDDR3-2133LPDDR4-2933 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1526 Socket LGA 1155
15 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
32% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
9% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i5-10210U
Apple M1 Intel Core i5-10210U
Apple M1 vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-10510U Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 3 3250U
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 7 4700U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i5-10210U
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-3770S Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770S vs Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-3770T Intel Core i3-3220
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-3770T
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T Intel Core i7-9700T
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i7-9700T
Intel Core i5-2500k Intel Core i7-3770T
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-3770T vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 7 PRO 2700U Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen 7 PRO 2700U vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-3770T
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-3770T
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i7-3770T
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T Intel Core i3-8100
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-3770T Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3770T AMD Epyc 7272
Intel Core i7-3770T vs AMD Epyc 7272
Intel Core i7-3770T Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i7-8700T
AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i7-3770T
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T Intel Core i5-3570T
Intel Core i7-3770T vs Intel Core i5-3570T
Intel Core i7-3770T AMD FX-9370
Intel Core i7-3770T vs AMD FX-9370
Intel Core i5-3330S Intel Core i7-3770T
Intel Core i5-3330S vs Intel Core i7-3770T
Intel Pentium G4560 Intel Core i7-3770T
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-3770T AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-3770T vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-3770T AMD Athlon II X4 860K
Intel Core i7-3770T vs AMD Athlon II X4 860K
Intel Core i5-8210Y Intel Core i7-3770T
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-3770T
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-3770T
Intel Core i5-10210U vs. Intel Core i7-3770T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top