Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8700T vs. Intel Core i5-9400T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-8700T
Intel Core i5-9400T
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-9400T
2.40 GHz Tần số 1.80 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
6 Lõi 6
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel UHD Graphics 630
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
12.00 MB L3 Cache 9.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151-2 Socket LGA 1151-2
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2018 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8700T 1068 (10%)
10% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8700T 1061 (50%)
50% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8700T 4931 (13%)
13% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8700T 4514 (65%)
65% Complete
Intel Core i5-9400T 3902 (56%)
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8700T 20253 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-9400T 15167 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

80% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8700T 11.78 (21%)
21% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-8700T 43.7 (71%)
71% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-8700T 11653 (13%)
13% Complete
9% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-9700T Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-9700T vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-9500T Intel Core i7-8700T
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-9400T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-8500T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-7700
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-8700T
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i9-9900T Intel Core i7-8700T
Intel Core i9-9900T vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i5-8500 Intel Core i7-8700T
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-8700T vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-8700T
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-3960X
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-3960X
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8600T Intel Core i7-8700T
Intel Core i5-8600T vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-8700T
Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-10510U Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-9700TE
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-9700TE
Intel Core i5-9400 Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-9400 vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-9400T Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-9400T vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i3-9100T Intel Core i5-9400T
Intel Core i3-9100T vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-9400T AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-9400T vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-9400T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9400T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-9400T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-10400T vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-9400T Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400T vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i3-10110U Intel Core i5-9400T
Intel Core i3-10110U vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i7-9700T Intel Core i5-9400T
Intel Core i7-9700T vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-9400T Intel Core i7-10510U
Intel Core i5-9400T vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i7-8700T vs. Intel Core i5-9400T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top