Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-13100F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-13100F

Bộ xử lý Intel Core i3-13100F được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake S Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz (4.50 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-13100F chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz (4.50 GHz) Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz (4.50 GHz) Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake S Refresh
L2-Cache 5.00 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket LGA 1700

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1270P 1781 (77%)
77% Complete
Intel Core i7-1260P 1773 (77%)
77% Complete
Intel Core i7-1255U 1761 (76%)
76% Complete
76% Complete
Intel Core i3-13100 1751 (76%)
76% Complete
Intel Core i7-1250U 1745 (75%)
75% Complete
Intel Core i7-1260U 1745 (75%)
75% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 4600H 8934 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 4600HS 8934 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
Intel Core i3-13100 8843 (14%)
14% Complete
14% Complete
Intel Core i3-1220P 8811 (14%)
14% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

76% Complete
76% Complete
76% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete
74% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 4600G 3398 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-10500 3392 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 3381 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Core i3-13100 3368 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 3336 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 4400GE 3305 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

79% Complete
79% Complete
79% Complete
79% Complete
Intel Core i3-13100 1770 (79%)
79% Complete
79% Complete
79% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-1250U 6874 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-1260U 6874 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i3-13100 6835 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 3600 6821 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-10885H 15429 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2640 v4 15420 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 15352 (14%)
14% Complete
Intel Core i3-13100F 15302 (14%)
14% Complete
Intel Core i3-13100 15302 (14%)
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5650U 15211 (14%)
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5700X 253 (75%)
75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 252 (75%)
75% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 250 (74%)
74% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2176G 1288 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-7800X 1285 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
Intel Core i3-13100 1273 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-13100F Intel Core i3-12100F Intel Core i3-13100F vs Intel Core i3-12100F
2. Intel Core i5-12400F Intel Core i3-13100F Intel Core i5-12400F vs Intel Core i3-13100F
3. Intel Core i3-13100F Intel Core i3-13100 Intel Core i3-13100F vs Intel Core i3-13100
4. Intel Core i5-11400F Intel Core i3-13100F Intel Core i5-11400F vs Intel Core i3-13100F
5. Intel Core i3-13100F AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i3-13100F vs AMD Ryzen 5 5600X
6. Intel Core i3-13100F AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i3-13100F vs AMD Ryzen 5 3600
7. Intel Core i3-13100F Intel Core i5-13400F Intel Core i3-13100F vs Intel Core i5-13400F
8. Intel Core i5-10400F Intel Core i3-13100F Intel Core i5-10400F vs Intel Core i3-13100F
9. Intel Core i3-13100F AMD Ryzen 5 5600 Intel Core i3-13100F vs AMD Ryzen 5 5600
10. Intel Core i3-13100F Intel Core i3-10100F Intel Core i3-13100F vs Intel Core i3-10100F
11. AMD Ryzen 3 4100 Intel Core i3-13100F AMD Ryzen 3 4100 vs Intel Core i3-13100F
12. Intel Core i3-13100F Intel Core i7-8700K Intel Core i3-13100F vs Intel Core i7-8700K
13. Intel Core i3-13100F AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i3-13100F vs AMD Ryzen 5 2600
14. Intel Core i3-13100F Intel Core i3-12100 Intel Core i3-13100F vs Intel Core i3-12100
15. AMD Ryzen 5 5500 Intel Core i3-13100F AMD Ryzen 5 5500 vs Intel Core i3-13100F
Intel Core i3-13100F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top