Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD RX-421BD - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD RX-421BD

Bộ xử lý AMD RX-421BD được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Merlin Falcon (Excavator) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD RX-421BD chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R7 - 512 (Merlin Falcon)
GPU frequency 0.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành 2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-2133DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 12 W
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Merlin Falcon (Excavator)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V, AMD-Vt
Ngày phát hành Q4/2015
Socket FP4

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD RX-421BD 820 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5600G AMD RX-421BD AMD Ryzen 5 5600G vs AMD RX-421BD
2. AMD RX-421BD Intel Core i3-3115C AMD RX-421BD vs Intel Core i3-3115C
3. Intel Core i5-12400F AMD RX-421BD Intel Core i5-12400F vs AMD RX-421BD
4. AMD Ryzen 5 5600X AMD RX-421BD AMD Ryzen 5 5600X vs AMD RX-421BD
5. AMD RX-421BD Apple M2 (8-GPU) AMD RX-421BD vs Apple M2 (8-GPU)
6. AMD RX-421BD Intel Core i5-9600K AMD RX-421BD vs Intel Core i5-9600K
7. AMD RX-421BD Qualcomm Snapdragon 660 AMD RX-421BD vs Qualcomm Snapdragon 660
8. AMD Ryzen Embedded V1500B AMD RX-421BD AMD Ryzen Embedded V1500B vs AMD RX-421BD
9. AMD RX-421BD Intel Xeon Gold 6312U AMD RX-421BD vs Intel Xeon Gold 6312U
10. Intel Core i7-8700K AMD RX-421BD Intel Core i7-8700K vs AMD RX-421BD
11. AMD RX-421BD Intel Xeon Bronze 3104 AMD RX-421BD vs Intel Xeon Bronze 3104
12. Intel Atom C3338R AMD RX-421BD Intel Atom C3338R vs AMD RX-421BD
13. Intel Pentium Silver N6005 AMD RX-421BD Intel Pentium Silver N6005 vs AMD RX-421BD
14. Intel Atom Z2420 AMD RX-421BD Intel Atom Z2420 vs AMD RX-421BD
15. AMD RX-421BD Intel Core i9-12900K AMD RX-421BD vs Intel Core i9-12900K
AMD RX-421BD - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top