Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Opteron X3421 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Opteron X3421

Bộ xử lý AMD Opteron X3421 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Toronto (Excavator) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Opteron X3421 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R7 - 512 (Toronto)
GPU frequency 0.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 0
Phiên bản DirectX
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 35 W TDP down 12 W
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Toronto (Excavator)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V, AMD-Vt
Ngày phát hành Q2/2015
Socket FP4

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Opteron X3421 Intel Pentium G4560 AMD Opteron X3421 vs Intel Pentium G4560
2. AMD FX-8300 AMD Opteron X3421 AMD FX-8300 vs AMD Opteron X3421
3. AMD Opteron X3421 Intel Core2 Duo E6850 AMD Opteron X3421 vs Intel Core2 Duo E6850
4. AMD Opteron X3421 Intel Core i5-11500B AMD Opteron X3421 vs Intel Core i5-11500B
5. AMD Opteron X3421 Intel Core i3-2328M AMD Opteron X3421 vs Intel Core i3-2328M
6. AMD Opteron X3421 Intel Core i7-10700 AMD Opteron X3421 vs Intel Core i7-10700
7. Intel Core i5-12600HX AMD Opteron X3421 Intel Core i5-12600HX vs AMD Opteron X3421
8. AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3421 AMD Opteron X3216 vs AMD Opteron X3421
9. AMD Ryzen Embedded V1500B AMD Opteron X3421 AMD Ryzen Embedded V1500B vs AMD Opteron X3421
10. AMD Ryzen 5 3550H AMD Opteron X3421 AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Opteron X3421
11. AMD Opteron X3421 Intel Core i3-10105F AMD Opteron X3421 vs Intel Core i3-10105F
12. AMD Ryzen 7 3800X AMD Opteron X3421 AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Opteron X3421
13. Intel Core i7-2657M AMD Opteron X3421 Intel Core i7-2657M vs AMD Opteron X3421
14. AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Opteron X3421 AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs AMD Opteron X3421
15. Intel Core i5-7200U AMD Opteron X3421 Intel Core i5-7200U vs AMD Opteron X3421
AMD Opteron X3421 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top