Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 5425U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 5425U

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 5425U được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Barcelo (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 3 5425U chứa các lõi xử lý 43 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 43
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.50 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Barcelo (Zen 3)
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2022
Socket FP6

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 1153 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 3 5425U 1152 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 1152 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 5425U AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 3 5425U vs AMD Ryzen 5 5625U
2. AMD Ryzen 3 5425U AMD Ryzen 3 5300U AMD Ryzen 3 5425U vs AMD Ryzen 3 5300U
3. Intel Core i3-1215U AMD Ryzen 3 5425U Intel Core i3-1215U vs AMD Ryzen 3 5425U
4. AMD Ryzen 3 5425U AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 3 5425U vs AMD Ryzen 5 5500U
5. AMD Ryzen 3 5425U Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 3 5425U vs Intel Core i5-1135G7
6. Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen 3 5425U Intel Core i3-1115G4 vs AMD Ryzen 3 5425U
7. AMD Ryzen 3 5400U AMD Ryzen 3 5425U AMD Ryzen 3 5400U vs AMD Ryzen 3 5425U
8. AMD Ryzen 3 5425U Intel Core i5-1235U AMD Ryzen 3 5425U vs Intel Core i5-1235U
9. AMD Ryzen 3 5425U AMD Ryzen 5 5600U AMD Ryzen 3 5425U vs AMD Ryzen 5 5600U
10. AMD Ryzen 3 5425U AMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 3 5425U vs AMD Ryzen 7 5700U
11. AMD Ryzen 3 5425U AMD Ryzen 3 3250U AMD Ryzen 3 5425U vs AMD Ryzen 3 3250U
12. Intel Core i5-1035G1 AMD Ryzen 3 5425U Intel Core i5-1035G1 vs AMD Ryzen 3 5425U
13. AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 3 5425U AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 3 5425U
14. AMD Ryzen 3 5425U Intel Core i3-1210U AMD Ryzen 3 5425U vs Intel Core i3-1210U
15. AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 3 5425U AMD Ryzen 5 4600G vs AMD Ryzen 3 5425U
AMD Ryzen 3 5425U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top