Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon HD 6250

Chi tiết kỹ thuật

Generation 3
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Max Memory 1 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 80
Max Displays 2
Ngành kiến trúc 40 nm
Released Date Q4/2010

Hardware Codec Support

H264 Decode
AV1 No
H265/HEVC (8 bit) No
H265/HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No

GPU Frequencies

GPU Frecquency GPU span(Turbo) FP16 (Half Precision) FP32 (Single Precision) FP64 (Double Precision)
0.28 GHz -- 90 GFLOPS 45 GFLOPS 11 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Processors GPU Frecquency GPU (Turbo) FP32 (Single Precision)
AMD C-30 0.28 GHz -- 45 GFLOPS
AMD C-50 0.28 GHz -- 45 GFLOPS
AMD G-T16R 0.28 GHz -- 45 GFLOPS
AMD G-T40E 0.28 GHz -- 45 GFLOPS
AMD G-T40N 0.28 GHz -- 45 GFLOPS
AMD G-T40R 0.28 GHz -- 45 GFLOPS
AMD G-T44R 0.28 GHz -- 45 GFLOPS
AMD G-T48E 0.28 GHz -- 45 GFLOPS
AMD G-T56E 0.28 GHz -- 45 GFLOPS
back to top