Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Z-60 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Z-60

Bộ xử lý AMD Z-60 được phát triển trên 40 nm nút công nghệ và kiến trúc Ontario (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Z-60 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6250
GPU frequency 0.28 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ontario (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 40 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2011
Socket BGA 413

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD Z-60 45 (0%)
0% Complete
AMD Z-01 45 (0%)
0% Complete
AMD G-T56E 45 (0%)
0% Complete
AMD G-T48E 45 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Z-60 AMD Ryzen 7 5800X3D vs AMD Z-60
2. AMD Z-60 MediaTek MT8732 AMD Z-60 vs MediaTek MT8732
3. AMD Z-60 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 AMD Z-60 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
4. AMD Z-60 Intel Core i3-8100 AMD Z-60 vs Intel Core i3-8100
5. AMD Z-60 AMD Ryzen 7 5800HS AMD Z-60 vs AMD Ryzen 7 5800HS
6. Intel Core i5-6300U AMD Z-60 Intel Core i5-6300U vs AMD Z-60
7. Intel Xeon W-11555MLE AMD Z-60 Intel Xeon W-11555MLE vs AMD Z-60
8. AMD Z-60 AMD Ryzen 7 3800X AMD Z-60 vs AMD Ryzen 7 3800X
9. Intel Core i5-2450M AMD Z-60 Intel Core i5-2450M vs AMD Z-60
10. AMD Z-60 Intel Core i5-4302Y AMD Z-60 vs Intel Core i5-4302Y
11. AMD Z-60 Intel Core i5-6685R AMD Z-60 vs Intel Core i5-6685R
12. Intel Xeon Platinum 8260L AMD Z-60 Intel Xeon Platinum 8260L vs AMD Z-60
13. Intel Xeon E3-1220L v3 AMD Z-60 Intel Xeon E3-1220L v3 vs AMD Z-60
14. Intel Core i5-6600K AMD Z-60 Intel Core i5-6600K vs AMD Z-60
15. AMD Z-60 Intel Xeon Gold 6222 AMD Z-60 vs Intel Xeon Gold 6222
AMD Z-60 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 25 rating(s)
back to top