Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Z-01 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Z-01

Bộ xử lý AMD Z-01 được phát triển trên 40 nm nút công nghệ và kiến trúc Ontario (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Z-01 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6250
GPU frequency 0.28 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ontario (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 40 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2011
Socket BGA 413

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD Z-01 45 (0%)
0% Complete
AMD Z-60 45 (0%)
0% Complete
AMD G-T56E 45 (0%)
0% Complete
AMD G-T48E 45 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD RX-216TD AMD Z-01 AMD RX-216TD vs AMD Z-01
2. AMD Z-01 AMD Ryzen Embedded V1500B AMD Z-01 vs AMD Ryzen Embedded V1500B
3. Qualcomm Snapdragon 652 AMD Z-01 Qualcomm Snapdragon 652 vs AMD Z-01
4. AMD Z-01 Intel Core i9-12900KS AMD Z-01 vs Intel Core i9-12900KS
5. AMD Z-01 Intel Core i3-4160T AMD Z-01 vs Intel Core i3-4160T
6. AMD Z-01 Intel Celeron J3455 AMD Z-01 vs Intel Celeron J3455
7. AMD Ryzen 5 2500U AMD Z-01 AMD Ryzen 5 2500U vs AMD Z-01
8. AMD Z-01 Intel Core i9-10900E AMD Z-01 vs Intel Core i9-10900E
9. Intel Core i5-4590T AMD Z-01 Intel Core i5-4590T vs AMD Z-01
10. AMD Z-01 AMD A12-9720P AMD Z-01 vs AMD A12-9720P
11. AMD FX-6300 AMD Z-01 AMD FX-6300 vs AMD Z-01
12. Intel Xeon E5-2683 v4 AMD Z-01 Intel Xeon E5-2683 v4 vs AMD Z-01
13. Intel Pentium 8500 AMD Z-01 Intel Pentium 8500 vs AMD Z-01
14. Intel Celeron N4020 AMD Z-01 Intel Celeron N4020 vs AMD Z-01
15. AMD Z-01 Intel Atom Z3735D AMD Z-01 vs Intel Atom Z3735D
AMD Z-01 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 25 rating(s)
back to top