Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T40E vs. Intel Core i3-5005U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD G-T40E
Intel Core i3-5005U
AMD G-T40E Intel Core i3-5005U
1.00 GHz Tần số 2.00 GHz
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6250 GPU Intel HD Graphics 5500
11 Phiên bản DirectX 11.2
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1066 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
40 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket BGA 1168
6.4 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q1/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD G-T40E 45 (0%)
0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T40E 398 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-5005U 1993 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T40E 740 (1%)
1% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
Intel Core i3-5005U 0.95 (36%)
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
Intel Core i3-5005U 29.1 (47%)
47% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD G-T40E 482 (0%)
0% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

AMD G-T40E Intel Atom D2550
AMD G-T40E vs Intel Atom D2550
AMD G-T40E AMD G-T48N
AMD G-T40E vs AMD G-T48N
Intel Core i5-6500T AMD G-T40E
Intel Core i5-6500T vs AMD G-T40E
AMD A8-3550MX AMD G-T40E
AMD A8-3550MX vs AMD G-T40E
AMD G-T40E Intel Celeron 2961Y
AMD G-T40E vs Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E5-1630 v3 AMD G-T40E
Intel Xeon E5-1630 v3 vs AMD G-T40E
Intel Celeron N2930 AMD G-T40E
Intel Celeron N2930 vs AMD G-T40E
Intel Core i3-4005U AMD G-T40E
Intel Core i3-4005U vs AMD G-T40E
AMD G-T40E Intel Core i3-5005U
AMD G-T40E vs Intel Core i3-5005U
AMD G-T40E Intel Xeon E3-1220 v3
AMD G-T40E vs Intel Xeon E3-1220 v3
AMD G-T40E Intel Xeon E3-1275 v5
AMD G-T40E vs Intel Xeon E3-1275 v5
Intel Atom C2750 AMD G-T40E
Intel Atom C2750 vs AMD G-T40E
AMD G-T40E Intel Core i5-4590T
AMD G-T40E vs Intel Core i5-4590T
AMD A4-6320 AMD G-T40E
AMD A4-6320 vs AMD G-T40E
AMD G-T40E AMD Phenom II X2 511
AMD G-T40E vs AMD Phenom II X2 511
Intel Pentium N4200 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-5200U
Intel Celeron J4125 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3450 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3450 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Pentium N3710
Intel Core i3-5005U vs Intel Pentium N3710
Intel Celeron N3350 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3350 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i3-5005U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i3-5005U
Intel Pentium 3825U Intel Core i3-5005U
Intel Pentium 3825U vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3060 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3060 vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N4000 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N4000 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Pentium 4405U
Intel Core i3-5005U vs Intel Pentium 4405U
Intel Core i3-5005U AMD A6-6310
Intel Core i3-5005U vs AMD A6-6310
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6200U Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i7-5500U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-4210U
Intel Atom x5-Z8350 Intel Core i3-5005U
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Celeron J3455
Intel Core i3-5005U vs Intel Celeron J3455
Intel Core i3-5005U AMD A8-6410
Intel Core i3-5005U vs AMD A8-6410
Intel Pentium N3530 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium N3530 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-7100U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-7100U
AMD G-T40E vs. Intel Core i3-5005U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top