Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6738 vs. AMD FX-9800P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

MediaTek MT6738
AMD FX-9800P
MediaTek MT6738 AMD FX-9800P
1.50 GHz Tần số 2.70 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
453 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T860 MP2 GPU AMD Radeon R7 - 512 (Bristol Ridge)
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 2
LPDDR3-667 Bộ nhớ DDR4-1866
1 Kênh bộ nhớ 2
4 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 2.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 28 nm
N/A Socket FP4
TDP 15 W
None Ảo hóa AMD-V
Q2/2016 Ngày phát hành Q2/2016
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-9800P 77 (23%)
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-9800P 237 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6738 127 (6%)
6% Complete
AMD FX-9800P 475 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6738 408 (1%)
1% Complete
AMD FX-9800P 1288 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6738 24 (0%)
0% Complete
AMD FX-9800P 782 (4%)
4% Complete
MediaTek MT6738 vs. AMD FX-9800P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.3 of 39 rating(s)
back to top