Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-7600P vs. Intel Core i3-4030U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD FX-7600P
Intel Core i3-4030U
AMD FX-7600P Intel Core i3-4030U
2.70 GHz Tần số 1.90 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R7 - 512 (Kaveri) GPU Intel HD Graphics 4400
12 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-2133 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 16 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
28 nm Công nghệ 22 nm
FM2+ Socket BGA 1168
35 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-7600P 383 (17%)
17% Complete
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-7600P 1131 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD FX-7600P 702 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4030U 1790 (26%)
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4030U 0.76 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-4030U 12.7 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-7600P 4627 (4%)
4% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

AMD A10-5750M AMD FX-7600P
AMD A10-5750M vs AMD FX-7600P
AMD FX-7600P AMD A10-7400P
AMD FX-7600P vs AMD A10-7400P
AMD FX-7500 AMD FX-7600P
AMD FX-7500 vs AMD FX-7600P
Intel Core i7-5500U AMD FX-7600P
Intel Core i7-5500U vs AMD FX-7600P
Intel Core i5-4210U AMD FX-7600P
Intel Core i5-4210U vs AMD FX-7600P
AMD FX-7600P AMD A4-3400
AMD FX-7600P vs AMD A4-3400
AMD FX-7600P Intel Core i5-2500k
AMD FX-7600P vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6360U AMD FX-7600P
Intel Core i5-6360U vs AMD FX-7600P
Intel Core i7-4770K AMD FX-7600P
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-7600P
AMD A8-6410 AMD FX-7600P
AMD A8-6410 vs AMD FX-7600P
AMD FX-7600P Intel Core i7-4930MX
AMD FX-7600P vs Intel Core i7-4930MX
Intel Xeon E7-8891 v2 AMD FX-7600P
Intel Xeon E7-8891 v2 vs AMD FX-7600P
AMD FX-7600P Intel Core M-5Y10c
AMD FX-7600P vs Intel Core M-5Y10c
AMD FX-7600P Intel Core i3-4030U
AMD FX-7600P vs Intel Core i3-4030U
AMD FX-7600P Intel Atom S1220
AMD FX-7600P vs Intel Atom S1220
Intel Core i3-4030U AMD E1-6010
Intel Core i3-4030U vs AMD E1-6010
Intel Core i3-4030U Intel Celeron N2840
Intel Core i3-4030U vs Intel Celeron N2840
Intel Core i3-4030U AMD A8-6410
Intel Core i3-4030U vs AMD A8-6410
Intel Core i3-4030U Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4030U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4030U AMD A4-6210
Intel Core i3-4030U vs AMD A4-6210
Intel Core i3-4030U AMD A6-6310
Intel Core i3-4030U vs AMD A6-6310
Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4030U Intel Celeron N2940
Intel Core i3-4030U vs Intel Celeron N2940
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4030U Intel Celeron N2930
Intel Core i3-4030U vs Intel Celeron N2930
Intel Pentium N3540 Intel Core i3-4030U
Intel Pentium N3540 vs Intel Core i3-4030U
Intel Core M-5Y10 Intel Core i3-4030U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-4030U
Intel Celeron N2830 Intel Core i3-4030U
Intel Celeron N2830 vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i5-4200U Intel Core i3-4030U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i7-4510U Intel Core i3-4030U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4030U Intel Pentium 3825U
Intel Core i3-4030U vs Intel Pentium 3825U
Intel Core i3-4030U AMD A10-7300
Intel Core i3-4030U vs AMD A10-7300
Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4030U
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4030U AMD A10-5745M
Intel Core i3-4030U vs AMD A10-5745M
Intel Core i3-4030U AMD A8-7100
Intel Core i3-4030U vs AMD A8-7100
Intel Celeron 2957U Intel Core i3-4030U
Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4030U AMD A6-7050B
Intel Core i3-4030U vs AMD A6-7050B
Intel Core i3-4030U AMD FX-7500
Intel Core i3-4030U vs AMD FX-7500
AMD FX-7600P vs. Intel Core i3-4030U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top