Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom CE5315 vs. AMD E1 Micro-6200T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom CE5315
AMD E1 Micro-6200T
Intel Atom CE5315 AMD E1 Micro-6200T
1.20 GHz Tần số 1.00 GHz
-- Turbo (1 lõi) 1.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.40 GHz
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon R2 (Beema)
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L
1 Kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
0.50 MB L2 Cache 1.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
32 nm Công nghệ
BGA 1283 Socket BGA 769
15 W TDP 4 W
Unknown Ảo hóa Unknown
Q1/2013 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Intel Atom CE5315 vs. AMD E1 Micro-6200T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top